Nhận định mức giá xe VinFast Lux SA2.0 2019 Premium 2.0 AT với 60,000 km
Giá được chào bán 670.000.000 đ cho chiếc VinFast Lux SA2.0 2019 Premium đã qua sử dụng 60,000 km là một mức giá khá sát với mặt bằng chung hiện nay trên thị trường xe cũ tại Việt Nam, nhất là tại khu vực Hà Nội.
Phân tích chi tiết về mức giá
| Tiêu chí | Thông tin xe | Đánh giá ảnh hưởng đến giá |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2019 | Xe đã qua 4-5 năm sử dụng, còn khá mới, không phải đời quá cũ |
| Số Km đã đi | 60,000 km | Mức vận hành trung bình, không quá cao hay thấp, cho thấy sử dụng hợp lý |
| Số chủ xe | 1 chủ | Đây là điểm cộng lớn, giúp xe giữ giá và ít rủi ro về nguồn gốc |
| Phiên bản | Premium (phiên bản cao cấp) | Trang bị tiện nghi tốt, giá bán cũng cao hơn các bản tiêu chuẩn |
| Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng, còn zin, có phụ kiện đi kèm, còn bảo hành hãng | Xe giữ gìn tốt, còn bảo hành chính hãng là điểm cộng lớn giúp yên tâm khi mua |
| Địa điểm | Hà Nội – khu vực có giá xe cũ tương đối cao | Giá xe ở Hà Nội thường cao hơn các tỉnh thành khác do nhu cầu lớn |
So sánh giá tham khảo trên thị trường
| Phiên bản | Năm sản xuất | Số km đã đi | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| VinFast Lux SA2.0 Standard | 2019 | 50,000 – 70,000 km | 600 – 630 triệu | Phiên bản thấp hơn, trang bị ít hơn |
| VinFast Lux SA2.0 Premium | 2019 | 50,000 – 70,000 km | 650 – 680 triệu | Giá thị trường phổ biến, dao động tùy theo tình trạng xe |
| VinFast Lux SA2.0 Premium | 2019 | > 70,000 km | 620 – 650 triệu | Giá thấp hơn do quãng đường đi nhiều |
Những điểm cần lưu ý khi mua xe này
- Kiểm tra kỹ tình trạng bảo hành hãng: Vì còn bảo hành hãng, nên kiểm tra xem còn thời gian bảo hành là bao lâu, những điều kiện áp dụng ra sao.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa: Xem các hóa đơn bảo dưỡng, thay thế phụ tùng để đảm bảo xe không gặp các vấn đề lớn.
- Kiểm tra kỹ phụ kiện đi kèm: Đảm bảo phụ kiện nguyên bản và hoạt động tốt, tránh phát sinh chi phí sau mua.
- Kiểm tra giấy tờ, đăng kiểm: Đảm bảo xe còn hạn đăng kiểm, không có vấn đề pháp lý hay tranh chấp.
- Thử lái và kiểm tra thực tế: Nên tự mình lái thử để cảm nhận tình trạng vận hành, âm thanh máy, hệ thống điện, hộp số.
Đề xuất giá hợp lý
Dựa trên tình trạng xe và mức giá thị trường, nếu xe giữ gìn tốt, bảo hành còn dài, phụ kiện đầy đủ, bạn có thể cân nhắc mức giá khoảng 650 triệu đồng là hợp lý để thương lượng. Giá này giúp bạn có lợi thế khi mua, tránh trả giá quá cao so với giá trị thực tế, đồng thời vẫn đảm bảo xe chất lượng tốt.
Kết luận
Mức giá 670 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp xe còn bảo hành hãng, tình trạng tốt, 1 chủ sử dụng, và phụ kiện đầy đủ. Tuy nhiên, bạn nên thương lượng để giảm giá xuống sát 650 triệu đồng nhằm có được mức giá tốt nhất. Ngoài ra, cần kiểm tra kỹ các yếu tố liên quan như bảo hành, đăng kiểm, lịch sử xe và thử lái kỹ càng trước khi quyết định xuống tiền.



