Check giá Ô Tô "VinFast Lux SA2.0 2021 SA2.0 tiêu chuẩn – 50000 km"

Giá đăng: 680.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Vinfast Lux Sa2.0 2021

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

  • Quận, huyện

    Quận Thanh Xuân

  • Màu ngoại thất

    Đen

  • Xuất xứ

    Việt Nam

  • Số chỗ ngồi

    7

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2021

  • Số km đã đi

    50000

  • Số đời chủ

    1 Chủ

  • Phiên bản

    646877

  • Tỉnh

    Hà Nội

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Thượng Đình

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá VinFast Lux SA2.0 2021 đã qua sử dụng

Giá đề xuất 680 triệu đồng cho VinFast Lux SA2.0 sản xuất năm 2021, đã đi 50.000 km, là mức giá cần được xem xét kỹ lưỡng dựa trên tình trạng xe, thị trường hiện tại và các yếu tố liên quan khác.

Phân tích chi tiết về giá cả và thị trường

VinFast Lux SA2.0 là mẫu SUV cỡ lớn có thiết kế sang trọng và nhiều trang bị hiện đại, được đánh giá cao trong phân khúc xe Việt Nam. Tuy nhiên, giá trị xe đã qua sử dụng phụ thuộc nhiều vào năm sản xuất, số km chạy, phiên bản, cũng như tình trạng bảo dưỡng và địa điểm bán.

Bảng so sánh giá VinFast Lux SA2.0 đã qua sử dụng trên thị trường Việt Nam 2023-2024

Năm sản xuất Số km đã đi (km) Phiên bản Giá tham khảo (triệu đồng) Địa điểm Ghi chú
2021 40.000 – 60.000 Tiêu chuẩn / Base 650 – 700 Hà Nội, TP.HCM Xe 1 chủ, bảo dưỡng đầy đủ
2021 30.000 – 40.000 Nâng cao / Plus 720 – 750 Hà Nội, TP.HCM Đi ít, bảo hành hãng còn
2020 50.000 – 70.000 Tiêu chuẩn / Base 600 – 650 Các tỉnh Xe đã qua sử dụng lâu, giá thấp hơn

Đánh giá mức giá 680 triệu đồng cho xe của bạn

Dựa trên dữ liệu, mức giá 680 triệu đồng cho một chiếc Lux SA2.0 2021 bản tiêu chuẩn đã chạy 50.000 km tại Hà Nộihợp lý trong trường hợp xe được bảo dưỡng đúng định kỳ, tình trạng máy móc và ngoại thất tốt, không có tai nạn lớn. Xe còn bảo hành hãng là điểm cộng lớn giúp giảm rủi ro cho người mua.

Nếu xe có giấy tờ đầy đủ, lịch sử bảo dưỡng minh bạch, và không có hư hỏng nào nghiêm trọng thì mức giá này là có thể chấp nhận được.

Những lưu ý khi xuống tiền mua xe

  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, bao gồm đăng ký, kiểm định và lịch sử bảo dưỡng.
  • Kiểm tra tình trạng thực tế xe: máy móc, khung gầm, hệ thống điện, nội thất và ngoại thất.
  • Ưu tiên kiểm tra xe tại các đại lý hoặc gara uy tín để đảm bảo không có hư hỏng nghiêm trọng hoặc tai nạn.
  • Xem xét chính sách bảo hành còn lại của hãng, nếu còn thời gian bảo hành thì đây là lợi thế lớn.
  • Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế, nếu phát hiện điểm trừ thì có thể đề xuất giá thấp hơn.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Nếu xe có một số điểm chưa hoàn hảo hoặc cần bảo dưỡng thêm, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 650 triệu đồng. Đây là mức giá hợp lý giúp bạn có thể đầu tư thêm cho việc bảo dưỡng hoặc nâng cấp sau khi mua.

Ngược lại, nếu xe được bảo dưỡng tốt, ngoại hình và vận hành như mới, không có dấu hiệu tai nạn thì mức giá 680 triệu là hợp lý và có thể cân nhắc xuống tiền nhanh chóng để tránh mất cơ hội.

Thông tin Ô Tô

Hàng new nhé ae
Lux Sa Base 2022 đi 5v 1 chủ từ đầu
Bảo dưỡng full hãng xe đẹp căng
#vinfast #luxsa