Nhận định tổng quan về mức giá VinFast VF6 Plus đang chào bán
Xe VinFast VF6 Plus đời 2025, đã qua sử dụng với quãng đường hơn 100.000 km, được rao bán tại Quận 7, TP. Hồ Chí Minh với mức giá 666.300.000 đồng. Theo tin rao, giá này thấp hơn thị trường khoảng 10%. Xét về mặt thị trường ô tô điện tại Việt Nam, mức giá này có vẻ hấp dẫn so với xe mới cùng phiên bản đang được niêm yết.
Phân tích chi tiết về mức giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông số/Trạng thái | Đánh giá |
|---|---|---|
| Giá rao bán | 666.300.000 đ | Hợp lý nếu so sánh với giá xe mới khoảng 750 triệu trở lên. |
| Phiên bản | VF6 Plus | Phiên bản cao cấp hơn VF6 Eco, có nhiều tiện nghi và công nghệ hơn. |
| Quãng đường đã đi | 100.100 km | Quãng đường khá cao đối với xe điện mới, ảnh hưởng đến giá trị còn lại và tiềm năng bảo trì. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, 1 chủ | Ưu điểm là xe ít chủ, tuy nhiên không còn đăng kiểm, cần kiểm tra kỹ trước khi mua. |
| Bảo hành | Bảo hành hãng, miễn phí sạc 2 năm | Tăng giá trị sử dụng và giảm chi phí vận hành. |
| Đăng kiểm | Không còn hạn đăng kiểm | Người mua cần làm thủ tục đăng kiểm lại, có thể phát sinh chi phí và thời gian. |
| Hỗ trợ góp | Lãi suất 0% trong 1 năm hoặc 10-15% trong 2 năm | Ưu đãi tài chính tốt, giúp người mua dễ tiếp cận. |
So sánh giá thực tế với thị trường xe VinFast VF6 Plus
| Mẫu xe | Giá xe mới (tham khảo) | Giá xe cũ (dự kiến) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| VinFast VF6 Plus (2025) | 750 – 770 triệu đồng | 660 – 700 triệu đồng | Giá bán hiện tại nằm trong khoảng hợp lý cho xe đã chạy 100.000 km |
| VinFast VF6 Eco (2025) | 629 triệu đồng (xe mới) | 600 – 630 triệu đồng | Phiên bản thấp hơn, ít công nghệ hơn |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe này
- Quãng đường chạy cao: Xe đã chạy hơn 100.000 km, điều này có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ pin và các chi tiết điện tử. Cần kiểm tra kỹ tình trạng pin, dung lượng còn lại và hệ thống điện.
- Đăng kiểm hết hạn: Người mua phải tự làm thủ tục đăng kiểm lại, có thể phát sinh thêm chi phí và thời gian chờ.
- Kiểm tra bảo hành: Xác nhận rõ ràng về thời gian và phạm vi bảo hành hãng để tránh rủi ro khi sửa chữa.
- Giấy tờ, biển số: Kiểm tra giấy tờ xe, biển số hợp lệ, không có tranh chấp pháp lý.
- Thương lượng giá: Mức giá hiện tại đã khá sát với giá thị trường, tuy nhiên, có thể thương lượng giảm thêm khoảng 10-15 triệu đồng do xe đã qua sử dụng với quãng đường lớn và không còn đăng kiểm.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Với các yếu tố đã phân tích, một mức giá trong khoảng 650.000.000 – 660.000.000 đồng sẽ hợp lý hơn, phản ánh đúng tình trạng xe đã qua sử dụng, quãng đường chạy lớn, và chi phí phát sinh đăng kiểm lại. Nếu giá trên 670 triệu, người mua cần cân nhắc kỹ hơn hoặc yêu cầu thêm các hỗ trợ bảo dưỡng, bảo hành để đảm bảo lợi ích.



