Nhận định mức giá VinFast VF8 2025 Plus – 14.000 km
Giá được chào bán ở mức 939.000.000 đồng cho một chiếc VinFast VF8 Plus sản xuất năm 2025, đã đi 14.000 km, trong tình trạng xe đã dùng, là mức giá khá sát với giá thị trường hiện tại của mẫu xe này ở Việt Nam.
Phân tích giá dựa trên các yếu tố chính
| Tiêu chí | Thông số/Điều kiện | Ý nghĩa đối với giá |
|---|---|---|
| Dòng xe và phiên bản | VinFast VF8 2025 Plus | Phiên bản Plus là bản trung cấp, có nhiều trang bị tiện nghi và công nghệ hơn bản tiêu chuẩn, giá cao hơn bản base khoảng 100-150 triệu đồng. |
| Quãng đường đã đi | 14.000 km | Xe mới chạy chưa nhiều, ít hao mòn, giá bán lại cao hơn xe đã chạy nhiều. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, sơn zin, full lịch sử hãng | Xe được bảo dưỡng chính hãng, không sửa chữa lớn, giữ giá tốt. |
| Chính sách bảo hành | Bảo hành hãng còn hiệu lực | Đảm bảo an tâm về chất lượng, tránh chi phí sửa chữa lớn trong thời gian đầu sử dụng. |
| Địa điểm bán | Hà Nội, quận Bắc Từ Liêm | Khu vực thị trường Hà Nội giá xe cũ thường cao hơn các tỉnh khác do nhu cầu lớn. |
| Loại nhiên liệu và hộp số | Xe điện, số tự động | VinFast VF8 là xe điện, thị trường xe điện đang có xu hướng tăng giá do ưu đãi và tính năng hiện đại. |
So sánh thực tế với giá niêm yết và các xe cùng phân khúc
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Quãng đường (km) | Giá niêm yết mới (triệu đồng) | Giá xe đã dùng tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| VinFast VF8 Plus | 2025 | 14.000 | 1.100 – 1.150 | 930 – 960 | Xe chính hãng, bảo hành còn hiệu lực |
| Kia EV6 | 2023 | 10.000 – 15.000 | 1.500 – 1.700 | 1.250 – 1.350 | Xe điện cùng phân khúc, giá cao hơn vì thương hiệu và tính năng |
| Mazda CX-5 (bản máy xăng) | 2023 | 10.000 – 20.000 | 900 – 1.050 | 750 – 850 | Xe động cơ đốt trong, giá thấp hơn xe điện |
Nhận xét về mức giá và đề xuất
Giá 939 triệu đồng là hợp lý nếu xe thực sự còn bảo hành hãng, sơn zin và không có lỗi kỹ thuật hay tai nạn, đồng thời các trang bị nội thất, pin CATL vẫn hoạt động tốt. Dưới 15.000 km thì xe vẫn gần như mới, không có nhiều hao mòn.
Nếu muốn thương lượng, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 900 – 920 triệu đồng, phù hợp với việc xe qua sử dụng nhưng vẫn giữ được giá trị cao do ít km và tình trạng tốt.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng pin CATL, vì pin là chi phí lớn nhất khi sửa chữa xe điện.
- Xem xét kỹ ngoại thất và nội thất xe, đặc biệt là sơn zin và các dấu hiệu va chạm hay sửa chữa.
- Kiểm tra giấy tờ đầy đủ, không có tranh chấp hay cầm cố.
- Đàm phán về giá dựa trên thực tế kiểm tra xe và tham khảo các mức giá xe đã qua sử dụng cùng loại trên thị trường.
- Kiểm tra chính sách bảo hành còn lại của hãng để đảm bảo quyền lợi sau mua.



