Nhận định về mức giá VinFast VF8 2025 Plus bản đã qua sử dụng
Mức giá 1.087.000.000 đ cho VinFast VF8 2025 Plus, xe điện, mới chạy 0 km, là một mức giá khá sát với giá bán công bố của VinFast cho phiên bản VF8 Plus trong năm 2024 tại thị trường Việt Nam. Điều này cho thấy giá bán hiện tại là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
| Tiêu chí | VinFast VF8 Plus 2025 (xe mới, chính hãng) | Xe đã qua sử dụng 0 km | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá công bố tham khảo | Khoảng 1.07 – 1.10 tỷ đồng (tùy ưu đãi) | 1.087 tỷ đồng | Giá bán phù hợp với giá hãng, không chênh lệch nhiều |
| Tình trạng xe | Xe mới, chưa sử dụng | Xe đã dùng, km = 0 | Nếu km đúng 0, xe có thể là xe trưng bày hoặc đã đăng ký nhưng chưa chạy |
| Bảo hành | Bảo hành hãng đầy đủ | Bảo hành hãng | Bảo hành còn nguyên, giá không cao hơn nhiều so với xe mới |
| Trang bị | Nội thất nâu, ADAS, vận hành êm ái | Đáp ứng đầy đủ mô tả | Đầy đủ tiện nghi, không thua kém xe mới |
| Vị trí bán | Showroom chính hãng hoặc đại lý uy tín | Showroom Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM | Vị trí thuận lợi, dễ dàng kiểm tra xe trực tiếp |
Lưu ý quan trọng khi quyết định mua xe này
- Xác thực kỹ tình trạng xe: mặc dù km là 0, cần kiểm tra giấy tờ đăng ký, hóa đơn mua bán, xác nhận xe chưa qua sử dụng thực sự (có thể là xe trưng bày hoặc xe đăng ký nhưng chưa vận hành).
- Kiểm tra kỹ bảo hành hãng để đảm bảo quyền lợi sau mua, tránh mua xe hết hạn bảo hành hoặc bảo hành không chính hãng.
- Đánh giá kỹ về các trang bị ADAS và nội thất như cam kết, nếu có thể, nên lái thử để kiểm chứng vận hành êm ái như quảng cáo.
- Thương lượng giá nếu phát hiện xe là xe trưng bày hoặc có thời gian tồn kho lâu, giá có thể giảm nhẹ so với giá bán hiện tại.
- Kiểm tra các ưu đãi hoặc quà tặng kèm theo để tận dụng tối đa lợi ích khi mua xe.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe thực sự mới 0 km, bảo hành hãng đầy đủ, và không có dấu hiệu trầy xước hay hư hỏng, mức giá 1.087 tỷ đồng có thể chấp nhận được.
Tuy nhiên, để có thể gọi là mức giá tốt hơn, bạn có thể thương lượng để giảm khoảng 20 – 30 triệu đồng, tức xuống còn khoảng 1.05 – 1.07 tỷ đồng, nhất là khi xe được xem là xe trưng bày hoặc tồn kho lâu ngày.
Đây là mức giá hợp lý để cân bằng giữa xe mới và xe đã qua sử dụng với đầy đủ bảo hành và trang bị hiện đại.



