Nhận định mức giá Volkswagen Viloran Premium đăng ký 03/2024, 32000 km
Giá 1.700.000.000 đồng cho một chiếc Volkswagen Viloran Premium sản xuất 2023, đăng ký mới 3/2024, chạy 32.000 km tại TP. Hồ Chí Minh là mức giá khá cao so với mặt bằng chung xe cùng loại trên thị trường Việt Nam hiện nay.
Phân tích chi tiết mức giá và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Volkswagen Viloran Premium 2023 (Tin bán) | Tham khảo thị trường (Volkswagen Viloran Premium 2023-2024) |
|---|---|---|
| Giá niêm yết xe mới | Khoảng 2,3 – 2,5 tỷ đồng (Volkswagen chính hãng) | Khoảng 2,3 – 2,5 tỷ đồng |
| Giá xe đã qua sử dụng tương đương | 1,7 tỷ đồng (đã chạy 32.000 km, đăng ký mới 3/2024) | 1,5 – 1,65 tỷ đồng tùy xe, năm sản xuất, km, tình trạng |
| Kilomet đã đi | 32.000 km | Xe cùng đời thường dưới 40.000 km |
| Tình trạng bảo hành | Còn bảo hành hãng đến 3/2027 | Bảo hành hãng vẫn còn là điểm cộng |
| Tình trạng xe | Không đâm đụng, không ngập nước, full bảo dưỡng hãng | Tình trạng tương tự được đánh giá tốt |
| Trang bị thêm | Phim cách nhiệt, lót sàn đá, bậc bước điện (option chính hãng) | Trang bị thêm có thể tăng giá 20-40 triệu đồng |
| Xuất xứ, kiểu dáng | Việt Nam, Van/Minivan 7 chỗ, xăng, số tự động | Tương đương các xe cùng loại |
Nhận xét về mức giá và đề xuất
Mức giá 1,7 tỷ đồng là cao hơn so với mức phổ biến của các xe Volkswagen Viloran Premium đã qua sử dụng cùng năm sản xuất và quãng đường chạy. Thông thường, các xe Viloran Premium 2023 chạy dưới 40.000 km tại TP. HCM có giá dao động từ 1,5 – 1,65 tỷ đồng.
Điểm cộng lớn là xe còn bảo hành hãng dài hạn, cam kết không va chạm, ngập nước, và đã được bảo dưỡng đầy đủ. Việc có thêm option chính hãng cũng giúp tăng giá trị nhưng không nhiều đến mức chênh lệch 50-70 triệu đồng.
Lưu ý nếu muốn xuống tiền
- Phải kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan đến xe, bao gồm giấy đăng ký, bảo hiểm, sổ bảo dưỡng chính hãng.
- Kiểm tra thực tế xe tại đại lý hoặc trung tâm bảo dưỡng Volkswagen để xác nhận tình trạng động cơ, hộp số, nội thất ngoại thất đúng như mô tả.
- Thử lái xe để cảm nhận vận hành và các trang bị điện tử, tiện nghi.
- Thương lượng giá để phù hợp hơn với thị trường, có thể đề xuất mức giá khoảng 1,55 – 1,6 tỷ đồng.
- Xem xét các chi phí phát sinh, như phí chuyển nhượng, phí trước bạ, bảo hiểm, bảo dưỡng định kỳ.
Đề xuất giá hợp lý
Dựa trên phân tích, một mức giá hợp lý để thương lượng với người bán nên nằm trong khoảng 1.550.000.000 đến 1.600.000.000 đồng. Mức này phản ánh đúng tình trạng xe còn bảo hành, chạy 32.000 km, trang bị option thêm nhưng không vượt quá giá thị trường chung cho dòng xe này.



