Nhận định chung về mức giá VOLVO S90 2021 tại Việt Nam
Giá 1.580.000.000 VNĐ cho chiếc VOLVO S90 Inscription 2021, đã qua sử dụng với quãng đường 23.000 km, là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay tại Việt Nam.
Lý do là Volvo S90 phiên bản Inscription thuộc phân khúc sedan hạng sang cỡ trung, với nhiều trang bị cao cấp như động cơ Mild Hybrid B6 300 mã lực, hệ dẫn động AWD, nội thất da Nappa, âm thanh Bowers & Wilkins, công nghệ an toàn và hỗ trợ lái hiện đại, cùng nhiều tiện ích khác. Những yếu tố này khiến xe có giá trị sử dụng và cảm giác lái cao, đồng thời ít bị mất giá hơn so với các dòng xe phổ thông.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
| Tiêu chí | VOLVO S90 2021 (Tin rao) | Tham khảo thị trường | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2021 | 2021-2022 | Xe mới 2-3 năm |
| Quãng đường chạy (ODO) | 23.000 km | 20.000 – 30.000 km | Xe dùng nhẹ, bảo dưỡng tốt |
| Phiên bản | Inscription B6 AWD | Inscription (cùng phiên bản) | Đầy đủ trang bị cao cấp |
| Giá niêm yết mới | ~2.3 – 2.5 tỷ VNĐ | Thông tin đại lý Volvo tại Việt Nam | Giá xe mới tại Việt Nam |
| Giá bán xe đã qua sử dụng (thị trường) | 1.5 – 1.7 tỷ VNĐ | Giá xe cũ trên các trang mua bán uy tín | Mức giá phổ biến cho xe 2020-2021 |
| Trang bị nổi bật | Động cơ Mild Hybrid B6 300hp, AWD, ghế da Nappa, B&W 15 loa, điều hòa 4 vùng, Cam 360, Apple CarPlay/Android Auto | Tương đương hoặc thấp hơn | Thu hút người dùng cao cấp |
Những lưu ý nếu muốn xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe: Xe đã qua sử dụng cần kiểm tra chi tiết các lần bảo dưỡng, sửa chữa và đảm bảo không có sự cố nghiêm trọng về va chạm hay ngập nước.
- Tham khảo giá thị trường: Nên khảo giá nhiều nơi và so sánh để chắc chắn không bị mua quá giá.
- Kiểm tra giấy tờ và thủ tục sang tên: Đảm bảo xe có đầy đủ giấy tờ, không bị tranh chấp hoặc cầm cố, đồng thời dễ dàng sang tên chính chủ.
- Thử lái: Đánh giá cảm giác lái, tính năng vận hành và hệ thống hỗ trợ lái tự động nhằm đảm bảo xe không có lỗi kỹ thuật.
- Thương lượng giá: Với giá 1.580 tỷ, nếu xe trong tình trạng xuất sắc, bảo dưỡng chính hãng, có lịch sử rõ ràng thì mức giá này chấp nhận được.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và khảo sát thực tế, mức giá từ 1.500.000.000 đến 1.550.000.000 VNĐ sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu xe có lịch sử bảo dưỡng minh bạch và tình trạng kỹ thuật hoàn hảo. Đây là mức giá tạo ra sự hấp dẫn hơn so với thị trường, đồng thời bảo đảm giá trị xe và khả năng bán lại trong tương lai.
Kết luận
Giá 1.580.000.000 VNĐ là hợp lý nếu xe không có điểm trừ về kỹ thuật, giấy tờ rõ ràng, và đã được kiểm tra kỹ lưỡng. Tuy nhiên, người mua nên thương lượng để hướng tới mức giá từ 1.5 – 1.55 tỷ để có lợi thế hơn về tài chính và tránh rủi ro mất giá nhanh.



