Nhận định mức giá 535 triệu đồng cho Ford Ranger Wiltrack 2.0 Biturbo 4×4 nhập 2018 đăng ký 2019
Mức giá 535 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger Wiltrack 2.0 Biturbo đời 2018, đăng ký 2019 với số km đã đi 62.000 km là mức giá cần được cân nhắc kỹ trước khi quyết định xuống tiền.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Chiếc xe này có các yếu tố sau:
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, phiên bản Wiltrack 2.0 Biturbo 4×4, hộp số tự động, máy dầu diesel
 - Màu sắc ngoại thất là màu cam – một màu sắc cá tính, có thể làm tăng hoặc giảm giá trị tùy người mua
 - Số km đã đi tương đối cao với 62.000 km cho xe 5-6 năm tuổi
 - Xe chỉ 1 chủ sử dụng, có phụ kiện đi kèm, bảo hành hãng còn hiệu lực
 - Địa điểm bán tại Quận 12, TP. Hồ Chí Minh – khu vực đô thị lớn, thị trường xe cũ sôi động
 
So sánh mức giá với thị trường
| Mẫu xe | Đời xe | Số km (km) | Giá tham khảo (triệu đồng) | Nguồn tham khảo | 
|---|---|---|---|---|
| Ford Ranger Wildtrak 2.0 Biturbo 4×4 | 2017-2018 | 50.000 – 70.000 | 520 – 600 | Chợ Tốt, Oto.com.vn, Tinbanxe | 
| Ford Ranger Wildtrak 2.0 Bi-Turbo 4×4 | 2019 | 30.000 – 50.000 | 600 – 650 | Chợ Tốt, Oto.com.vn | 
Dựa trên dữ liệu so sánh, mức giá 535 triệu đồng nằm trong khoảng thấp đến trung bình của thị trường cho dòng xe Wildtrak 2018 với số km tương tự.
Những điểm cần lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc và gầm bệ, đặc biệt chú ý đến việc có bị ngập nước hoặc va chạm mạnh không vì xe có số km khá cao
 - Xác minh đầy đủ giấy tờ pháp lý, tránh rủi ro về nguồn gốc xe và các khoản phí sang tên
 - Kiểm tra kỹ các phụ kiện đi kèm và độ zin của xe để đảm bảo đúng thông tin mô tả
 - Xem xét bảo hành hãng còn hiệu lực và các lịch sử bảo dưỡng chính hãng
 - Đàm phán giá dựa trên tình trạng thực tế, có thể đưa ra mức giá hợp lý hơn nếu phát hiện điểm trừ về xe
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, nếu xe trong tình trạng tốt, máy số zin, gầm bệ còn khỏe, mức giá 535 triệu đồng là có thể xem là hợp lý với điều kiện người mua cần kiểm tra kỹ trước khi chốt.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu hao mòn nhiều, sửa chữa hoặc bảo dưỡng lớn thì nên đề xuất mức giá thấp hơn khoảng 10-15 triệu đồng, tức khoảng 520 – 525 triệu đồng để đảm bảo tỷ lệ lợi ích tốt hơn.
Kết luận
Giá 535 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp xe còn giữ được chất lượng máy móc, gầm bệ tốt và đầy đủ phụ kiện cũng như bảo hành hãng. Người mua cần thẩm định kỹ thực tế để tránh các rủi ro tiềm ẩn, đồng thời có thể thương lượng giá để có được mức giá tốt nhất.



