Nhận định mức giá 126 triệu đồng của Ford Everest 2006
Ford Everest sản xuất năm 2006, chạy dầu diesel, số tay, xe SUV 7 chỗ đã qua sử dụng với quãng đường chỉ 22.000 km là một mẫu xe khá hiếm trên thị trường hiện nay. Với mức giá 126 triệu đồng, xét trên nhiều khía cạnh, giá này có thể xem là hợp lý trong một số trường hợp, nhưng cũng cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Phân tích chi tiết mức giá
- Tuổi xe và giá trị thị trường: Xe 2006 đã hơn 18 năm tuổi, trong khi đó các mẫu Everest cùng đời thường có giá dao động trong khoảng 100-150 triệu đồng tùy tình trạng. Mức 126 triệu nằm ở tầm trung.
- Số km đi thấp: Chỉ 22.000 km là mức rất thấp so với tuổi xe, đây là điểm cộng lớn, giúp xe giữ được độ bền và ít hao mòn.
- Tình trạng xe: Xe có bảo dưỡng định kỳ, điều hòa làm mát, gương kính chỉnh điện, không ngập nước và không có niên hạn sử dụng, điều này cũng giúp tăng giá trị sử dụng.
- Hộp số tay và nhiên liệu dầu diesel: Phù hợp với người thích xe vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, nhưng với số tay có thể không phù hợp với nhiều người dùng hiện nay.
- Địa điểm và biển số Hà Nội: Xe thuộc khu vực Hà Nội nên chi phí đăng ký, bảo trì có thể cao hơn các tỉnh khác.
Bảng so sánh tham khảo các mẫu Ford Everest đời 2005-2007 tại Việt Nam
| Tiêu chí | Mẫu xe A | Mẫu xe B | Mẫu xe được chào bán |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2005 | 2007 | 2006 |
| Số km đã đi (nghìn km) | 150 | 80 | 22 |
| Hộp số | Tự động | Số tay | Số tay |
| Giá bán (triệu đồng) | 120 | 135 | 126 |
Lưu ý cần kiểm tra trước khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, nhất là hệ thống máy gầm và điều hòa.
- Đánh giá hiện trạng hộp số tay, clutch và hệ thống truyền động.
- Kiểm tra kỹ các chi tiết thân xe, đặc biệt là dấu hiệu ngập nước dù người bán khẳng định không có.
- Xem xét giấy tờ xe, biển số, kiểm tra có rõ ràng, không có tranh chấp hay thế chấp ngân hàng.
- Thử lái để cảm nhận vận hành và tiếng động cơ.
- Xem xét kỹ các khoản chi phí đăng ký, chuyển nhượng tại Hà Nội.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích trên, giá 126 triệu đồng là tương đối hợp lý nếu xe thực sự còn mới, ít hao mòn và bảo dưỡng tốt. Tuy nhiên, nếu trong quá trình kiểm tra phát hiện các chi tiết cần sửa chữa hoặc hao mòn, bạn có thể thương lượng giảm giá xuống khoảng 110 – 115 triệu đồng để đảm bảo mức đầu tư hợp lý.
Nếu bạn ưu tiên mẫu xe số tự động hoặc đời mới hơn, nên tìm kiếm thêm các lựa chọn khác, vì mẫu này thuộc phân khúc giá rẻ dành cho người có ngân sách hạn chế nhưng ưu tiên xe còn bền bỉ.



