Nhận định mức giá 699 triệu đồng cho Ford Everest 2.2L Titanium 2016
Mức giá 699 triệu đồng cho một chiếc Ford Everest Titanium 2016, bản 2.2L, 1 cầu số tự động với 90.000 km lăn bánh là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại Việt Nam hiện nay.
Ford Everest là mẫu SUV 7 chỗ được ưa chuộng nhờ sự bền bỉ, vận hành ổn định và khả năng off-road tốt. Phiên bản Titanium luôn được trang bị đầy đủ các tiện nghi, an toàn và công nghệ hỗ trợ hiện đại. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, điều này giúp xe giữ giá tốt hơn so với các xe lắp ráp trong nước.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | Xe Ford Everest 2.2L Titanium 2016 (Tin bán) | Tham khảo thị trường xe cũ tương đương |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2016 | 2015 – 2017 |
| Động cơ / Nhiên liệu | Diesel 2.2L | Diesel 2.2L hoặc 3.2L |
| Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp hoặc số sàn 6 cấp |
| Dẫn động | 1 cầu (4×2) | Có xe 1 cầu và 2 cầu (4×4) |
| Quãng đường đã đi | 90.000 km | 80.000 – 120.000 km |
| Giá bán | 699 triệu đồng | 650 – 750 triệu đồng |
| Tình trạng xe | Chính chủ, bảo dưỡng định kỳ, ngoại thất & nội thất còn tốt | Thường là xe đã qua sử dụng, có hồ sơ bảo dưỡng |
Nhận xét chi tiết
- Giá 699 triệu đồng nằm trong khoảng giá phổ biến của các xe Everest 2016 phiên bản 2.2L, số tự động, 1 cầu đã qua sử dụng tại TP.HCM. Một số xe tương tự có thể được chào bán từ 650 đến 750 triệu tùy theo tình trạng, số km, và phụ kiện đi kèm.
- Xe đã đi 90.000 km là mức khá vừa phải với xe 8 năm tuổi, không quá cao để ảnh hưởng lớn đến giá trị.
- Phiên bản Titanium được đánh giá cao về tiện nghi và trang bị, giúp xe giữ giá tốt hơn các phiên bản thấp hơn.
- Xe được nhập khẩu Thái Lan cũng là điểm cộng so với xe lắp ráp trong nước vì độ bền và trang bị thường tốt hơn.
- Trạng thái bảo dưỡng định kỳ chính chủ và có các trang bị như cảm biến, camera lùi, màn hình cảm ứng là điểm cộng giúp xe giữ giá và tăng tính thuyết phục khi mua.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lưỡng lịch sử bảo dưỡng, giấy tờ chính chủ và đăng kiểm còn hiệu lực.
- Kiểm tra tổng thể xe thực tế, đặc biệt hệ thống truyền động, động cơ diesel 2.2L, hộp số tự động 6 cấp để đảm bảo vận hành êm và không gặp lỗi thường gặp.
- Kiểm tra kỹ các phần điện tử như camera, cảm biến, màn hình cảm ứng vì đây là những trang bị có thể hỏng hóc theo thời gian.
- Thử lái xe để cảm nhận độ mượt mà và sự ổn định của xe, phát hiện sớm các âm thanh lạ hay vấn đề vận hành.
- Đàm phán trực tiếp chủ xe hoặc người bán để có thể thương lượng giảm giá từ 10-20 triệu đồng tùy vào kết quả kiểm tra thực tế.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Với tình trạng và các yếu tố đã phân tích, nếu xe thực sự giữ gìn tốt, bảo dưỡng đầy đủ, không gặp lỗi lớn, mức giá khoảng 680 triệu đồng sẽ là mức hợp lý và có thể thương lượng được.
Nếu phát hiện các điểm cần sửa chữa hoặc trang bị điện tử gặp trục trặc, có thể đề xuất mức giá thấp hơn, khoảng 650-670 triệu đồng để bù chi phí sửa chữa.
Kết luận
Giá bán 699 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp xe giữ gìn tốt, không gặp vấn đề kỹ thuật, và có đầy đủ giấy tờ hợp pháp. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ thực tế xe và thương lượng giá nếu phát hiện điểm chưa hài lòng. Giá có thể thương lượng xuống còn 680 triệu đồng hoặc thấp hơn tùy theo kết quả kiểm tra.



