Nhận định về mức giá 285 triệu cho Ford Everest 2.5L 4×2 MT 2010
Giá 285 triệu đồng cho một chiếc Ford Everest 2010, bản số sàn, máy dầu, dẫn động cầu sau (RFD) là mức giá khá hợp lý trong thị trường xe cũ tại Việt Nam hiện nay.
Đây là mẫu SUV phổ biến, có thiết kế vẫn còn khá phù hợp với nhu cầu sử dụng, đặc biệt ở khu vực tỉnh lẻ như Lâm Đồng. Những chiếc Everest đời 2010 hiện được rao bán với mức giá dao động từ khoảng 260 triệu đến 320 triệu tùy vào yếu tố tình trạng xe, số km, và các trang bị đi kèm.
So sánh mức giá thực tế trên thị trường
| Phiên bản | Năm sản xuất | Hộp số | Động cơ | Số km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ford Everest 2.5L 4×2 MT | 2010 | Số sàn | Dầu 2.5L | 100,000 – 150,000 km | 260 – 290 | Xe lắp ráp trong nước, tình trạng tốt | 
| Ford Everest 2.5L 4×4 AT | 2010 | Số tự động | Dầu 2.5L | 80,000 – 120,000 km | 300 – 320 | Phiên bản cao cấp hơn, dẫn động 4 bánh | 
| Ford Everest 2.5L 4×2 AT | 2010 | Số tự động | Dầu 2.5L | 90,000 – 130,000 km | 280 – 310 | Tiện nghi hơn bản số sàn | 
Phân tích chi tiết về mức giá và lưu ý khi mua
Với mức giá 285 triệu đồng, chiếc Ford Everest này nằm trong khoảng giá hợp lý so với các mẫu cùng đời và cấu hình. Tuy nhiên, do là xe đã qua sử dụng hơn 13 năm, việc kiểm tra kỹ lưỡng về tình trạng vận hành, khung gầm, máy móc, đặc biệt là hệ thống dẫn động cầu sau (rfd) là rất quan trọng để tránh phát sinh chi phí sửa chữa lớn.
Ngoài ra, cần lưu ý:
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa để đánh giá được tình trạng thực tế của xe.
 - Kiểm tra kỹ phần gầm xe và hệ thống treo vì xe đời cũ thường hay xuống cấp.
 - Đánh giá mức độ hao mòn nội thất dù mô tả cho biết “nội thất còn rất đẹp” nhưng cần kiểm tra trực tiếp.
 - Xem xét kỹ về tình trạng máy móc, đặc biệt là động cơ dầu 2.5L và hộp số sàn để đảm bảo vận hành êm ái.
 - Xem xét giá trị trao đổi bù trừ xe nếu có để có thể thương lượng giá tốt hơn.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe được bảo dưỡng tốt, không có dấu hiệu tai nạn hay ngập nước, các chi tiết máy móc vận hành ổn định thì mức giá từ 270 triệu đến 280 triệu đồng sẽ là mức giá rất hợp lý để thương lượng. Nếu phát hiện các hỏng hóc nhỏ hoặc cần đầu tư bảo dưỡng thì có thể đàm phán mức giá thấp hơn quanh mức 260 triệu đồng.
Ngược lại, nếu xe có dấu hiệu hao mòn nặng, hoặc cần sửa chữa lớn thì giá 285 triệu là chưa thực sự hấp dẫn và cần xem xét kỹ hoặc tìm lựa chọn khác.









