Nhận định mức giá Ford Everest Platinum 2.0L 4×4 AT 2025 tại Hà Nội
Giá đề xuất: 1,625 tỷ đồng cho chiếc Ford Everest Platinum model 2025 đăng ký tháng 8/2025, đã chạy 1.439 km là một mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe SUV 7 chỗ nhập khẩu tại Việt Nam hiện nay.
Phân tích chi tiết về giá và các yếu tố liên quan
Dưới đây là bảng so sánh mức giá tham khảo của Ford Everest Platinum mới và xe đã qua sử dụng tương tự trên thị trường Việt Nam:
| Phiên bản | Năm sản xuất / đăng ký | Số km đã đi | Xuất xứ | Giá tham khảo (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Ford Everest Platinum 2.0L 4×4 AT (xe mới chính hãng) | 2025 (chưa đăng ký) | 0 km | Nhập khẩu | 1,680 – 1,720 | Giá niêm yết từ đại lý Ford Việt Nam |
| Ford Everest Platinum 2.0L 4×4 AT (xe mới đăng ký 2025) | 2025 (đăng ký T8/2025) | 1.000 – 2.000 km | Nhập khẩu | 1,600 – 1,650 | Giá thị trường xe lướt gần mới |
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT (bản thấp hơn) | 2024 | 10.000 – 20.000 km | Nhập khẩu | 1,400 – 1,500 | Giá xe cũ |
Nhận xét về giá 1,625 tỷ đồng
– Giá 1,625 tỷ đồng là mức giá hợp lý và có thể coi là cạnh tranh với trạng thái xe gần như mới 100% (chỉ chạy 1.439 km, bảo hiểm thân vỏ 1 năm, chưa qua đâm đụng hay ngập nước, các chi tiết nguyên bản) so với giá xe mới chính hãng đang dao động từ 1,68 tỷ đồng trở lên.
– Xe được đăng ký chính chủ tại Hà Nội, giúp bạn dễ dàng trong thủ tục đăng ký sang tên và các thủ tục pháp lý liên quan.
– Động cơ dầu 2.0L, hộp số tự động và hệ dẫn động 4 bánh là những trang bị tiêu chuẩn, phù hợp với nhu cầu đa dạng sử dụng trong đô thị và offroad nhẹ.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác nhận kỹ các cam kết về tình trạng xe: không đâm đụng, không ngập nước, không chỉnh sửa số km. Nên yêu cầu kiểm tra kỹ thuật tại các trung tâm dịch vụ uy tín hoặc nhờ chuyên gia đánh giá.
- Kiểm tra giấy tờ gốc, hóa đơn mua bán, bảo hiểm thân vỏ còn hiệu lực để đảm bảo quyền lợi và tránh rắc rối về sau.
- Thương lượng để có thể giảm thêm nếu phát hiện những điểm cần bảo dưỡng hoặc thay thế phụ tùng trong thời gian gần.
- Xem xét các chi phí phát sinh như phí sang tên, bảo dưỡng định kỳ, thuế và phí trước bạ (nếu có).
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu bạn muốn thương lượng, có thể đề xuất mức giá khoảng 1,55 – 1,60 tỷ đồng tùy theo độ linh hoạt của người bán và kết quả kiểm tra thực tế xe. Mức giá này vẫn giữ được ưu thế hơn so với mua xe mới nhưng đồng thời giảm thiểu rủi ro và chi phí sau mua.
Kết luận
Với các yếu tố về xuất xứ, tình trạng xe gần mới và mức giá thị trường hiện nay, giá 1,625 tỷ đồng là mức giá hợp lý để xuống tiền nếu bạn xác nhận được tình trạng xe như cam kết. Tuy nhiên, việc kiểm tra kỹ càng và thương lượng giá vẫn là bước cần thiết để đảm bảo quyền lợi tối ưu.








