Nhận định tổng quan về mức giá Ford Everest Sport 2.0L 4×2 AT 2023 đã qua sử dụng
Giá 1,120 triệu đồng cho một chiếc Ford Everest Sport 2023 đã chạy 39,000 km tại TP. Hồ Chí Minh có thể xem là sát với mặt bằng chung thị trường hiện nay. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác, cần phân tích chi tiết các yếu tố liên quan.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
1. Năm sản xuất và tình trạng xe
Xe sản xuất năm 2023, tức là xe mới chỉ khoảng 1-2 năm tuổi. Với 39,000 km, đây là mức chạy trung bình đến hơi cao so với xe cùng tuổi trong phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam. Xe đã qua sử dụng, nhưng được cam kết không đâm đụng, không thủy kích và không tua đồng hồ, kèm theo bảo hành chính hãng đến 2026, tạo sự an tâm cho người mua.
2. Phiên bản, động cơ và trang bị
Everest Sport 2.0L 4×2 AT sử dụng động cơ dầu 2.0L, dẫn động cầu sau, hộp số tự động, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng, tiết kiệm nhiên liệu hơn so với bản 4×4. Tuy nhiên, phiên bản 4×2 thường có giá thấp hơn bản 4×4 khoảng 100-150 triệu đồng do hạn chế về khả năng vượt địa hình.
3. So sánh giá xe mới và xe lướt cùng đời
Mẫu xe | Phiên bản | Năm sản xuất | Km đã đi | Giá niêm yết mới (triệu VNĐ) | Giá xe lướt tham khảo (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Ford Everest | Sport 2.0L 4×2 AT | 2023 | 39,000 | 1,300 – 1,350 | 1,100 – 1,180 |
Ford Everest | Sport 2.0L 4×4 AT | 2023 | 20,000 – 30,000 | 1,400 – 1,450 | 1,250 – 1,300 |
Qua bảng trên, giá 1,120 triệu cho bản 4×2 đã đi 39,000 km là hợp lý, thậm chí có thể thương lượng giảm nhẹ do xe đã chạy khá nhiều so với các xe lướt khác cùng năm.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và xác nhận tình trạng xe qua các trung tâm dịch vụ Ford chính hãng để đảm bảo không có tai nạn hay sửa chữa lớn.
- Xem xét kỹ các trang bị đi kèm như phim cách nhiệt, lót sàn có chính hãng hay không để tránh phát sinh chi phí nâng cấp sau khi mua.
- Đàm phán giá dựa trên tình trạng thực tế và các ưu đãi như hỗ trợ vay ngân hàng, chính sách bảo hành còn lại.
- So sánh với các xe cùng phiên bản, năm sản xuất và km chạy để có cơ sở thương lượng.
- Cân nhắc lựa chọn bản 4×4 nếu nhu cầu vận hành đa dạng hơn và không quá lo ngại về tài chính.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng đã chạy 39,000 km và phiên bản 4×2 AT, một mức giá từ 1,050 đến 1,100 triệu đồng sẽ hợp lý hơn nếu người bán đồng ý giảm nhẹ do xe không còn mới hoàn toàn và đã đi khá nhiều km. Mức giá này cân bằng giữa giá trị sử dụng và chi phí đầu tư ban đầu cho người mua.
Kết luận
Giá 1,120 triệu đồng hiện tại là mức giá hợp lý nhưng có thể thương lượng xuống để đạt được giá tốt hơn. Nếu ưu tiên mua xe đã qua sử dụng với bảo hành chính hãng và không bị đâm đụng, đây là lựa chọn đáng cân nhắc. Người mua nên kiểm tra kỹ càng các giấy tờ, bảo dưỡng và thực trạng xe trước khi quyết định.