Nhận định mức giá xe Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2019
Giá đề xuất 835 triệu đồng cho phiên bản Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT sản xuất năm 2019 với số km đã đi 76.000 km là mức giá cần xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định mua.
Phân tích chi tiết giá cả trên thị trường
Tiêu chí | Thông số xe hiện tại | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Mẫu xe và năm sản xuất | Ford Everest Titanium 2019 | 800 – 870 | Giá phổ biến cho bản Titanium 2.0L 4×2 AT 2019 dao động trong khoảng này. |
Số km đã đi | 76.000 km | Thông thường 40.000 – 70.000 km | Số km cao hơn trung bình, ảnh hưởng giảm giá, nhưng còn chấp nhận được đối với dòng SUV cỡ trung. |
Tình trạng xe | Xe cá nhân, nguyên bản, không đâm đụng, không ngập nước, máy nguyên bản | Giá khá tốt nếu đảm bảo đúng cam kết | Trạng thái tốt giúp bảo vệ giá bán. |
Phụ kiện đi kèm | Phim cách nhiệt, camera, lót sàn 5D | Thường không ảnh hưởng lớn đến giá bán | Giúp tăng tính tiện nghi nhưng không nâng giá đáng kể. |
Bảo hành | Bảo hành 12 tháng tại hãng | Ít xe đã qua sử dụng còn bảo hành hãng | Điểm cộng lớn, tạo sự yên tâm cho người mua. |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Giá cao hơn xe lắp ráp trong nước khoảng 10-15% | Góp phần làm tăng giá bán. |
Nhận xét tổng quan
Mức giá 835 triệu đồng là hợp lý
Tuy nhiên, với số km chạy khá cao (76.000 km) so với mức trung bình của dòng SUV cỡ trung cùng đời, bạn nên cân nhắc kỹ càng về chi phí bảo dưỡng trong tương lai cũng như khả năng hao mòn các chi tiết máy. Số km này có thể làm giảm giá trị thực của xe so với những xe cùng mẫu có số km thấp hơn.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lưỡng lịch sử bảo dưỡng và tình trạng máy móc thực tế cùng với nhân viên kỹ thuật hoặc chuyên gia độc lập.
- Đánh giá tổng quan về ngoại thất, nội thất và các trang bị đi kèm để đảm bảo không có dấu hiệu sửa chữa hay tai nạn.
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan, bao gồm đăng kiểm, nguồn gốc xe và xác minh không có tranh chấp pháp lý.
- Thương lượng giá dựa trên số km cao và điều kiện thực tế của xe.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên số km đã đi và các yếu tố thị trường hiện tại, bạn có thể cân nhắc đề nghị mức giá khoảng 800 – 820 triệu đồng. Mức giá này sẽ hợp lý hơn để bù đắp chi phí bảo dưỡng tăng cao do số km đã chạy và giúp bạn có lợi thế hơn trong thương lượng.