Nhận định mức giá Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2020 giá 855 triệu đồng
Giá 855 triệu đồng cho chiếc Ford Everest Titanium 2020 bản 2.0L dẫn động cầu sau (RFD) với 52.000 km đã đi là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe SUV cỡ trung đã qua sử dụng tại Hà Nội hiện nay. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên các yếu tố chính:
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Thông số xe | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | Ford Everest 2020 bản Titanium 2.0L 4×2 thường có giá dao động 830 – 880 triệu đồng tùy tình trạng và khu vực | Xe 3-4 năm tuổi, mức giá phù hợp với tuổi xe và khấu hao thông thường |
| Số km đã đi | 52.000 km | Xe cùng đời với số km từ 40.000 – 60.000 km thường được định giá trong khoảng trên | Số km đi trung bình, không quá cao, không quá thấp, đảm bảo xe chưa bị quá tải |
| Động cơ & dẫn động | Động cơ dầu 2.0L, dẫn động cầu sau (RFD) | Phiên bản 2.0L dầu 4×2 thường rẻ hơn bản 4×4 khoảng 50-80 triệu đồng | Giá 855 triệu nằm sát mức trên thị trường, phù hợp với bản dẫn động cầu sau |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, không đâm đụng, không ngập nước (theo cam kết) | Xe nguyên bản, không tai nạn hoặc ngập nước có giá trị cao hơn 10-15% so với xe sửa chữa | Cam kết rõ ràng về tình trạng xe là điểm cộng lớn, giúp củng cố giá trị |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Xe nhập khẩu có giá cao hơn xe lắp ráp khoảng 5-7% do trang bị và cảm giác lái tốt hơn | Giá 855 triệu thể hiện sự hợp lý vì xe nhập khẩu thường có giá cao hơn |
| Địa điểm mua | Hà Nội | Thị trường Hà Nội giá xe cũ thường cao hơn khu vực khác do nhu cầu lớn và thu nhập cao | Giá niêm yết phù hợp với khu vực Hà Nội |
Lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý (đăng kiểm, sang tên, không tranh chấp, không cầm cố).
- Đề nghị được thử xe kỹ càng, đặc biệt kiểm tra hệ thống động cơ, hộp số và hệ dẫn động cầu sau.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa để xác nhận cam kết “không đâm đụng, không ngập nước”.
- Ưu tiên đưa xe đến đại lý chính hãng hoặc gara uy tín để kiểm tra kỹ thuật tổng thể.
- Thương lượng thêm giá nếu phát hiện điểm cần bảo dưỡng hoặc thay thế phụ tùng trong tương lai.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các yếu tố trên, nếu xe đảm bảo nguyên bản, không tai nạn, động cơ và hộp số vận hành tốt, mức giá 855 triệu đồng là vừa phải và có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu người bán cởi mở, bạn có thể thương lượng giảm xuống khoảng 830 – 840 triệu đồng để có thêm đệm tài chính cho việc bảo dưỡng định kỳ và thay thế phụ kiện trong thời gian đầu sử dụng.
Nếu xe phát hiện có chi phí phát sinh hoặc các điểm chưa hoàn hảo về ngoại thất, nội thất thì mức giá dưới 830 triệu sẽ là lựa chọn hợp lý hơn.







