Nhận định về mức giá 879 triệu cho Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT đời 2020
Mức giá 879 triệu đồng cho một chiếc Ford Everest Titanium đời 2020, máy dầu 2.0L, số tự động, dẫn động cầu sau (RWD) là một mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe SUV cỡ trung tại Việt Nam hiện nay.
Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên các dữ liệu thực tế và so sánh với các mẫu xe cùng phân khúc:
1. Thông số và tình trạng xe
- Xe đã sử dụng khoảng 112.000 km, đây là mức chạy tương đối cao nhưng vẫn chấp nhận được cho xe 4 năm tuổi, đặc biệt với dòng xe SUV dùng cho gia đình hoặc công việc.
- Xe nhập khẩu nguyên chiếc, đây là điểm cộng vì chất lượng hoàn thiện thường cao hơn phiên bản lắp ráp trong nước.
- Động cơ dầu 2.0L, dẫn động cầu sau, phù hợp với điều kiện địa hình và tiết kiệm nhiên liệu hơn so với phiên bản dẫn động 4 bánh.
- Trang bị nội thất và tiện nghi cao cấp (màn hình lớn, camera, cảm biến quanh xe, cốp điện, cửa hít, điều hòa tự động 2 vùng) giúp nâng cao giá trị sử dụng.
2. So sánh giá thị trường
| Phiên bản | Đời xe | Km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | 2020 | 90,000 – 120,000 | 850 – 900 | Giá dao động theo tình trạng và khu vực |
| Toyota Fortuner 2.4G MT | 2020 | 80,000 – 110,000 | 870 – 920 | Phiên bản máy dầu số sàn, ít tiện nghi hơn |
| Mitsubishi Pajero Sport 2.4 AT | 2020 | 90,000 – 130,000 | 830 – 880 | Động cơ dầu, trang bị tốt |
3. Nhận xét chi tiết về giá và lưu ý khi mua
Giá xe 879 triệu đồng là hợp lý nếu xe được bảo dưỡng định kỳ, không có lỗi kỹ thuật và các yếu tố về ngoại hình, nội thất còn tốt như mô tả. Tuy nhiên, mức giá này có thể thương lượng nhẹ nếu người mua cẩn trọng kiểm tra kỹ càng.
Do xe đã chạy hơn 110.000 km, người mua cần chú ý:
- Kiểm tra tình trạng máy móc, đặc biệt hệ thống turbo tăng áp của động cơ dầu 2.0L.
- Kiểm tra hệ thống dẫn động cầu sau, gầm bệ xem có dấu hiệu mòn hoặc hư hỏng do quãng đường dài.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc tốt.
- Kiểm tra kỹ các chức năng tiện nghi như cửa hít, cốp điện, cảm biến quanh xe hoạt động ổn định.
- Yêu cầu kiểm tra kỹ bằng hãng hoặc đơn vị uy tín để xác định xe không bị va chạm hay ngập nước như cam kết.
4. Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng đã đi quãng đường lớn và các yếu tố thị trường:
- Nếu xe trong tình trạng rất tốt, bảo dưỡng đầy đủ, có lịch sử rõ ràng, mức giá từ 850 triệu đến 870 triệu sẽ là hợp lý, tạo đòn bẩy thương lượng cho người mua.
- Nếu xe có dấu hiệu hao mòn hoặc cần bảo dưỡng lớn, giá nên thấp hơn 850 triệu để bù chi phí phát sinh.
Tóm lại, 879 triệu đồng là mức giá chấp nhận được nhưng người mua nên thương lượng để có giá tốt hơn và kiểm tra kỹ trạng thái xe trước khi quyết định xuống tiền.









