Nhận định mức giá xe Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2021
Giá 920 triệu đồng cho một chiếc Ford Everest Titanium 2021 nhập khẩu, đã sử dụng 43.880 km, trong tình trạng tốt, là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Ford Everest Titanium 2021 thuộc phân khúc SUV 7 chỗ cỡ trung, với động cơ dầu 2.0L, hộp số tự động, dẫn động cầu sau (RFD). Xe có xuất xứ nhập khẩu, màu ngoại thất trắng, nội thất đen và đã đi quãng đường 43.880 km. Những yếu tố này ảnh hưởng lớn đến mức giá.
So sánh giá thực tế trên thị trường
| Phiên bản | Năm sản xuất | Số km đã đi | Xuất xứ | Giá tham khảo (triệu VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | 2021 | 40.000 – 50.000 km | Nhập khẩu | 900 – 950 | Xe tình trạng tốt, bảo dưỡng đầy đủ |
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT | 2021 | 30.000 – 50.000 km | Nhập khẩu | 970 – 1.050 | Phiên bản dẫn động 4 bánh, giá cao hơn |
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | 2020 | 30.000 – 60.000 km | Nhập khẩu | 850 – 900 | Giá thấp hơn do năm sản xuất cũ hơn |
Phân tích chi tiết
- Xuất xứ nhập khẩu: Thông thường xe nhập khẩu có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước khoảng 5-10% do chi phí nhập khẩu và thuế.
- Số km đã đi: 43.880 km là mức trung bình cho xe 3 năm tuổi, không quá cao, đảm bảo xe chưa bị hao mòn nặng.
- Tình trạng bảo dưỡng, lịch sử xe: Xe có full lịch sử bảo dưỡng, 1 chủ sử dụng, đảm bảo xe được chăm sóc tốt, giảm rủi ro hư hỏng.
- Chính sách bảo hành và kiểm định: Cam kết 3 không (không đâm đụng, không thủy kích, không tua đồng hồ) và kiểm định 167 điểm theo tiêu chuẩn Ford giúp tăng sự tin cậy.
- Thị trường xe cũ hiện nay: Nhu cầu SUV 7 chỗ trong phân khúc này khá cao, giá xe cũ tương đối ổn định. Giá 920 triệu thể hiện sự cạnh tranh giữa người bán và người mua.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý, đăng kiểm, bảo hiểm để đảm bảo không có tranh chấp hay nợ thuế.
- Kiểm tra trực tiếp tình trạng xe, thử lái để phát hiện các điểm hư hỏng tiềm ẩn.
- Xem xét kỹ các cam kết bảo hành, ưu đãi đi kèm như phiếu thay nhớt, bảo hành thêm để đảm bảo quyền lợi.
- So sánh thêm với các mẫu xe tương đương về năm sản xuất, phiên bản và số km để có quyết định giá hợp lý nhất.
- Thương lượng giá trên cơ sở các yếu tố như tình trạng xe, các ưu đãi đi kèm có thể giúp giảm giá thêm từ 10-20 triệu đồng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích ở trên, giá 920 triệu đồng là mức chấp nhận được nếu xe không có điểm trừ về kỹ thuật hay pháp lý. Tuy nhiên, nếu bạn có thể thương lượng giảm giá xuống khoảng 900 – 910 triệu sẽ là mức giá rất tốt, tạo lợi thế cho người mua.
Nếu xe có thêm các ưu đãi bảo hành, kiểm định kỹ càng và lịch sử sử dụng minh bạch, giữ nguyên mức 920 triệu cũng là lựa chọn hợp lý.








