Nhận định về mức giá Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2022 giá 1,160,000,000 VND
Mức giá 1,160,000,000 VND cho chiếc Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2022 đã qua sử dụng với 50,000 km là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường SUV/crossover tầm trung tại Việt Nam. Đặc biệt, xe nhập khẩu, động cơ dầu 2.0L, dẫn động cầu sau (RFD) là phiên bản tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với nhu cầu đa số khách hàng không cần dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Xe đang bán | Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT (Xe mới) | Xe cùng phân khúc đã qua sử dụng (2021-2022) |
|---|---|---|---|
| Giá (VNĐ) | 1,160,000,000 (đã qua sử dụng 50,000 km) | 1,399,000,000 – 1,499,000,000 | 1,050,000,000 – 1,250,000,000 |
| Số km đã đi | 50,000 km | 0 km | 30,000 – 60,000 km |
| Động cơ | Dầu 2.0L, dẫn động cầu sau | Tương tự | Tương tự |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu hoặc lắp ráp tùy xe |
| Tình trạng | Đã dùng, cam kết không đâm đụng, ngập nước, keo chỉ nguyên bản | Mới 100% | Đã dùng, thường có cam kết tương tự |
Nhận xét chi tiết
- Giá bán hiện tại sát với giá thị trường xe đã qua sử dụng cùng đời và số km, thấp hơn khoảng 15-20% so với xe mới cùng phiên bản, phù hợp với xe đã chạy 50,000 km.
- Xe được nhập khẩu, thường có chất lượng hoàn thiện tốt hơn xe lắp ráp trong nước, điểm cộng về độ bền và giữ giá.
- Cam kết về nguồn gốc, tình trạng xe không đâm đụng, ngập nước và keo chỉ nguyên bản là rất quan trọng để đảm bảo không mua phải xe tai nạn hoặc ngập nước đã sửa chữa, điều này giúp bạn an tâm hơn khi mua xe đã qua sử dụng.
- Trang bị tiện nghi tiêu chuẩn như 8 loa, sạc không dây, điều hòa 2 vùng, ghế da, nút bấm khởi động, khóa thông minh cũng tương đồng với xe mới, tăng giá trị sử dụng.
Lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, lịch sử đăng kiểm, bảo dưỡng để tránh rủi ro pháp lý và kỹ thuật.
- Thử xe thực tế để đánh giá tình trạng vận hành, độ mòn của các chi tiết như hệ thống truyền động, phanh, treo, cảm giác lái.
- Thương lượng giá nếu phát hiện điểm cần bảo dưỡng hoặc chi phí thay thế phụ tùng trong tương lai gần.
- Xem xét thêm các ưu đãi hoặc chính sách hậu mãi từ người bán, ví dụ bảo hành 2 năm như cam kết, có thể gia tăng giá trị mua xe.
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên đánh giá hiện trạng và thị trường, giá hợp lý để đề xuất thương lượng dao động từ 1,100,000,000 đến 1,150,000,000 VND. Mức giá này phản ánh đúng giá trị sử dụng, khấu hao của xe chạy 50,000 km, đồng thời có thể bù đắp cho các chi phí bảo dưỡng tiềm năng trong tương lai.
Kết luận
Mức giá 1,160,000,000 VND là hợp lý nếu bạn ưu tiên xe nhập khẩu, có đầy đủ cam kết về tình trạng xe và tiện nghi tốt. Nếu bạn muốn tiết kiệm hơn, có thể thương lượng xuống khoảng 1,100 – 1,150 tỷ đồng. Luôn nhớ kiểm tra kỹ thực tế và giấy tờ trước khi quyết định xuống tiền để đảm bảo quyền lợi và chất lượng xe.









