Nhận định về mức giá đề xuất cho Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2022
Mức giá 1,145 tỷ đồng cho chiếc Ford Everest Titanium sản xuất năm 2022, đã đi 27.000 km tại Hà Nội có thể coi là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh giá trong thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe Ford Everest | Giá tham khảo trên thị trường (tỷ đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 | 1,1 – 1,3 | Xe đời mới, có thể giữ giá tốt |
| Số km đã đi | 27.000 km | Không áp dụng giá trực tiếp | Chưa quá nhiều, xe chạy vừa phải, phù hợp với xe đã đăng ký hơn 1 năm |
| Phiên bản và động cơ | Titanium 2.0L dầu, dẫn động cầu sau (RFD) | 1,1 – 1,25 | Phiên bản cao cấp, động cơ dầu tiết kiệm nhiên liệu phù hợp với đặc thù thị trường Việt |
| Màu sắc | Trắng ngoại thất, nội thất nâu | Không ảnh hưởng lớn | Màu trắng phổ biến, dễ bán lại |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Giá cao hơn xe lắp ráp trong nước khoảng 5-10% | Chất lượng và trang bị thường tốt hơn, giữ giá tốt |
| Địa điểm mua bán | Hà Nội | Giá có thể cao hơn miền Nam 3-5% | Hà Nội là thị trường trọng điểm, giá xe thường ổn định |
Đánh giá tổng thể về giá bán
So với các mẫu Ford Everest Titanium 2021-2022 đang được rao bán trên các trang xe cũ tại Hà Nội, mức giá 1,145 tỷ đồng là nằm trong khoảng trung bình. Xe có số km chạy chưa quá cao, bảo dưỡng tại hãng đầy đủ, và có xuất xứ nhập khẩu là điểm cộng lớn cho chất lượng và độ bền xe.
Nhưng trong trường hợp bạn muốn thương lượng, có thể giảm giá xuống khoảng 1,1 – 1,12 tỷ đồng sẽ hợp lý hơn, bởi xe đã qua sử dụng, và các phiên bản Everest 2022 lắp ráp trong nước cũng có giá mềm hơn vài chục triệu.
Lưu ý cần kiểm tra khi xuống tiền mua xe này
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa chi tiết tại đại lý hoặc trung tâm chính hãng để đảm bảo không có va chạm lớn hoặc thay thế phụ tùng quan trọng.
- Xem xét kỹ xe về ngoại thất, nội thất, đặc biệt là hệ thống điện và động cơ dầu 2.0L để đảm bảo vận hành ổn định.
- Thử lái xe để cảm nhận hộp số tự động và hệ dẫn động cầu sau (RFD) phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
- Kiểm tra các giấy tờ pháp lý, tránh mua xe có tranh chấp, thế chấp ngân hàng hoặc chưa hoàn thành thủ tục đăng ký.
- Xem xét thêm các chi phí phát sinh như phí trước bạ, bảo hiểm, đăng kiểm sau khi mua xe cũ.
Kết luận
Mức giá 1,145 tỷ đồng là chấp nhận được nếu xe đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về chất lượng, lịch sử bảo dưỡng, và giấy tờ rõ ràng. Tuy nhiên, nếu có thể thương lượng được mức giá khoảng 1,1 tỷ đồng sẽ giúp bạn có được giá trị tốt hơn, giảm thiểu rủi ro về tài chính.









