Nhận định chung về mức giá 1 tỷ 5 triệu cho Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2022
Mức giá 1 tỷ 5 triệu đồng cho một chiếc Ford Everest Titanium 2022 đã qua sử dụng với 11.000 km đi được tại TP. Hồ Chí Minh là có phần hơi cao so với mặt bằng chung thị trường hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này vẫn có thể được xem xét nếu xe đảm bảo các yếu tố về tình trạng xe, nguồn gốc nhập khẩu, bảo hành chính hãng còn dài và các ưu đãi đi kèm.
Phân tích chi tiết giá cả và các yếu tố ảnh hưởng
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá thị trường tham khảo (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe và phiên bản | Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT, 2022 | 1.3 – 1.45 tỷ (xe lướt 2022, cùng phiên bản) | Ford Everest Titanium 2022 trên thị trường thường có giá lướt khoảng 1,3 – 1,45 tỷ. Giá 1,5 tỷ cao hơn mức phổ biến khoảng 50-200 triệu đồng. |
| Odo (số km đã đi) | 11.000 km | — | Chạy ít km, gần như xe mới, giúp giữ giá cao hơn và ít hao mòn. |
| Bảo hành | Bảo hành chính hãng đến 2026 | — | Bảo hành còn dài là điểm cộng đáng kể, giúp giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa. |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | — | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước từ 50-100 triệu đồng do thuế và chất lượng hơn. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, cam kết không đâm đụng, không thủy kích, không tua đồng hồ | — | Cam kết tình trạng xe tốt là điểm đáng tin cậy, tuy nhiên cần kiểm tra kỹ hoặc nhờ chuyên gia đánh giá thực tế. |
| Trang bị thêm | Phim cách nhiệt, lót sàn, BHMR 1 năm, tặng 3 lần thay nhớt chính hãng | — | Phụ kiện đi kèm và bảo hiểm giúp tăng giá trị tổng thể nhưng không đáng kể so với giá xe. |
So sánh với đối thủ và thị trường
| Mẫu xe | Phiên bản | Năm sản xuất | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|
| Ford Everest | Titanium 2.0L 4×2 AT | 2022 | 11.000 km | 1.3 – 1.45 tỷ |
| Mazda CX-8 | Luxury AWD | 2022 | 10.000 km | 1.35 – 1.5 tỷ |
| Hyundai Santa Fe | Signature 2.2L Diesel | 2022 | 15.000 km | 1.25 – 1.4 tỷ |
| Toyota Fortuner | Legender 2.8L 4×2 AT | 2022 | 12.000 km | 1.3 – 1.45 tỷ |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ thực trạng xe, ưu tiên nhờ chuyên gia hoặc trung tâm dịch vụ uy tín kiểm định (động cơ, hệ thống truyền động, hệ thống điện).
- Xác minh đầy đủ giấy tờ, nguồn gốc xe nhập khẩu tránh rủi ro về pháp lý và thuế.
- Thương lượng để giảm giá, vì mức giá niêm yết có thể còn chênh lệch đáng kể với giá thực tế.
- Xem xét các chi phí phát sinh như phí đăng ký, bảo hiểm, bảo dưỡng định kỳ.
- Kiểm tra kỹ các cam kết về tình trạng xe (không đâm đụng, thủy kích, tua km).
- So sánh thêm với các xe cùng phân khúc để đảm bảo không mua giá quá cao.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu tham khảo thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý nên nằm trong khoảng 1,35 tỷ đến 1,42 tỷ đồng. Nếu xe có bảo hành chính hãng còn dài và tình trạng gần như mới, mức giá gần 1,42 tỷ có thể chấp nhận được. Nếu không, nên thương lượng để đưa giá về dưới 1,4 tỷ đồng.
Tóm lại, giá 1 tỷ 5 triệu là khá cao so với thực tế thị trường, chỉ nên cân nhắc nếu xe có tình trạng hoàn hảo, bảo hành dài và các ưu đãi đi kèm thực sự giá trị.









