Nhận định mức giá Ford Everest Titanium 2023 – 1,220,000,000 VND
Mức giá 1,220 tỷ đồng cho Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT sản xuất 2023 với 26,000 km đã đi được đánh giá là tương đối hợp lý trên thị trường Việt Nam hiện nay, đặc biệt với xe nhập khẩu, động cơ dầu 2.0L, và trang bị Titanium cao cấp.
Phân tích chi tiết
Yếu tố | Thông số xe | Giá tham khảo thực tế (triệu đồng) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Dòng xe và phiên bản | Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | 1,200 – 1,300 | Phiên bản Titanium được xem là cao cấp, giá cao hơn bản Trend hay Ambiente. |
Năm sản xuất và tình trạng | 2023, xe đã qua sử dụng 26,000 km | Khoảng 85-90% giá xe mới | Xe mới 2023 hiện có giá niêm yết khoảng 1,4 – 1,5 tỷ cho bản Titanium 4×2; km thấp giúp giữ giá tốt. |
Động cơ và dẫn động | Động cơ dầu 2.0L, dẫn động cầu sau (RFD) | Động cơ dầu có chi phí bảo dưỡng thấp hơn xăng | Phù hợp với nhu cầu sử dụng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành xe địa hình nhẹ. |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Giá cao hơn xe lắp ráp trong nước 5-10% | Ưu điểm về độ hoàn thiện và trang bị nhưng giá thành tăng nhẹ. |
Thị trường tham khảo | – | 1,150 – 1,250 triệu đồng | Giá xe Ford Everest Titanium 2023 cũ tại Hà Nội, TP.HCM, các đại lý uy tín. |
So sánh giá thực tế trên thị trường
Dưới đây là bảng so sánh giá một số xe Ford Everest Titanium 2023 cùng cấu hình và số km gần tương đương trên thị trường:
Địa điểm | Số km (vạn km) | Giá bán (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Hà Nội | 2.5 | 1,230 | Nhập khẩu, màu đỏ, đầy đủ giấy tờ, bảo hành hãng |
TP. Hồ Chí Minh | 2.7 | 1,210 | Xe nhập khẩu, hỗ trợ ngân hàng |
Đà Nẵng | 2.4 | 1,250 | Xe đẹp, nguyên bản, ít sử dụng |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và bảo hành chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng chuẩn, tránh rủi ro chi phí sửa chữa cao sau này.
- Kiểm tra kỹ các chi tiết gầm bệ, hệ thống treo, phanh, hộp số để tránh xe bị va chạm hoặc sửa chữa lớn.
- Thực hiện kiểm tra test xe hoặc mang xe đến các trung tâm dịch vụ uy tín để đánh giá tổng thể.
- Xác minh giấy tờ xe đầy đủ, rõ ràng, không vướng mắc về pháp lý hoặc nợ ngân hàng.
- Cân nhắc thương lượng giá trong khoảng 1,180 – 1,200 tỷ đồng nếu phát hiện xe có chi tiết nhỏ cần sửa chữa hoặc thiếu phụ kiện.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe đảm bảo tình trạng đẹp, lịch sử bảo dưỡng rõ ràng và không có vấn đề kỹ thuật, giá 1,220 tỷ đồng là hợp lý. Tuy nhiên, người mua có thể cân nhắc trả giá từ 1,180 đến 1,200 tỷ đồng để có thêm khoản chi phí bảo dưỡng hoặc trang bị thêm phụ kiện.
Trường hợp xe có bất kỳ dấu hiệu hao mòn hoặc phải đầu tư bảo trì, mức giá 1,150 – 1,180 tỷ đồng sẽ phù hợp hơn để đảm bảo tổng chi phí sở hữu hợp lý.