Nhận định mức giá Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2023 tại 1,234 tỷ đồng
Mức giá 1,234 tỷ đồng cho một chiếc Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT sản xuất năm 2023, đã qua sử dụng với 31,686 km, nhập khẩu về Việt Nam, là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện tại. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên các yếu tố so sánh và đặc điểm xe.
Phân tích chi tiết mức giá
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2023 | Xe mới 1,399 – 1,450 | Giá xe mới Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT dao động khoảng 1,4 – 1,45 tỷ đồng tại Việt Nam (tùy đại lý và ưu đãi). |
| Số km đã đi | 31,686 km | Giá giảm 8-12% so với xe mới | Lượng km trung bình cho xe 1 năm là khoảng 10-20 nghìn km, xe này đi khá nhiều nên giá có thể giảm nhẹ. |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Giá cao hơn xe lắp ráp trong nước 5-10% | Xe nhập khẩu thường có trang bị tốt hơn và giá cao hơn xe lắp ráp Việt Nam. |
| Động cơ và dẫn động | Dầu 2.0L, dẫn động cầu sau (RFD) | Giá cao hơn bản 4×4 khoảng 3-5% | Bản 4×2 thường có giá thấp hơn bản 4×4, tuy nhiên động cơ dầu 2.0L giúp tiết kiệm nhiên liệu và chi phí vận hành. |
| Màu sắc | Đỏ ngoại thất, đen nội thất | Không ảnh hưởng lớn | Màu đỏ thường thu hút khách hàng cá nhân, không ảnh hưởng nhiều tới giá. |
So sánh giá Ford Everest đã qua sử dụng cùng phân khúc
| Mẫu xe | Năm SX | Số km | Giá trung bình (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | 2023 | 1,200 – 1,260 | Giá thị trường phổ biến, xe nhập khẩu | |
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT | 2023 | 1,280 – 1,350 | Giá cao hơn do dẫn động 4 bánh | |
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | 2022 | 1,080 – 1,150 | Giá thấp hơn do đời cũ và km cao hơn |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý, đảm bảo xe không bị tranh chấp, có đăng kiểm đầy đủ và rõ ràng.
- Thẩm định tình trạng thực tế xe, kiểm tra xem đã qua sửa chữa lớn, động cơ hộp số hoạt động ổn định.
- Xem xét các cam kết như không đâm đụng, không ngập nước, không bổ máy để tránh rủi ro về sau.
- Đàm phán giá có thể giảm thêm 2-3% nếu bạn phát hiện các lỗi nhỏ hoặc cần bảo dưỡng thêm.
- So sánh thêm với các xe tương tự trên thị trường để có sự lựa chọn tốt nhất.
Đề xuất mức giá hợp lý
Với các thông tin trên, mức giá 1,234 tỷ đồng là phù hợp nếu xe trong tình trạng tốt, giấy tờ đầy đủ và không có lỗi kỹ thuật lớn. Tuy nhiên, bạn có thể thương lượng xuống khoảng 1,200 – 1,220 tỷ đồng để có một mức giá hợp lý hơn, nhất là khi xe đã đi hơn 31,000 km.









