Nhận định mức giá Ford Everest Titanium 2023 đã qua sử dụng, 51.000 km, giá 1,165 tỷ đồng
Giá 1,165 tỷ đồng cho chiếc Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT sản xuất năm 2023, đã chạy 51.000 km là mức giá có thể xem xét nhưng hơi cao so với mặt bằng chung hiện nay. Dưới đây là phân tích chi tiết giúp bạn cân nhắc trước khi quyết định mua xe.
1. So sánh giá thị trường xe Ford Everest Titanium 2023 đã qua sử dụng
| Phiên bản | Năm sản xuất | Số km đã đi | Giá tham khảo (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | 2023 | 20.000 – 40.000 km | 1,05 – 1,10 | Xe nhập khẩu, bảo hành hãng còn dài |
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | 2023 | 50.000 – 60.000 km | 1,10 – 1,15 | Xe lướt, bảo hành còn khoảng 2-3 năm |
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT | 2023 | 30.000 – 40.000 km | 1,20 – 1,25 | Bản 4×4 dẫn động 4 bánh, giá cao hơn |
Như bảng trên cho thấy, mức giá 1,165 tỷ đồng cho chiếc xe chạy 51.000 km hơi cao hơn một chút so với giá phổ biến trên thị trường (thường dao động 1,10-1,15 tỷ cho xe cùng loại và số km tương đương). Giá này phù hợp hơn nếu xe có thêm bảo hành chính hãng dài hạn hoặc các ưu đãi đi kèm.
2. Lý do giá có thể cao và khi nào nên mua
- Bảo hành chính hãng còn dài: Xe có bảo hành đến tháng 12/2026, tương đương hơn 2 năm nữa, đây là điểm cộng lớn giúp tăng giá trị xe.
- Tình trạng xe tốt, không đâm đụng, không thủy kích, không tua đồng hồ: Điều này giúp đảm bảo chất lượng và độ bền của xe.
- Cam kết đầy đủ lịch sử bảo dưỡng và kiểm định 167 điểm: Giúp người mua yên tâm về chất lượng xe đã qua sử dụng.
- Màu sắc ngoại thất cam và nội thất đen: Màu cam là màu hiếm và có thể không phù hợp với tất cả khách hàng, điều này có thể ảnh hưởng tới giá bán lại.
Nếu bạn coi trọng việc mua xe đã qua sử dụng với tình trạng bảo hành còn dài và ít hao mòn, mức giá này có thể được chấp nhận.
3. Những lưu ý khi xuống tiền mua xe này
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý: Bao gồm đăng ký, kiểm định, bảo hiểm, đảm bảo không có tranh chấp hay cầm cố.
- Kiểm tra thực trạng xe: Ngoài kiểm định 167 điểm, bạn nên kiểm tra kỹ hệ thống động cơ, hộp số, hệ thống dẫn động cầu sau để tránh sửa chữa phát sinh.
- Thương lượng giá: Với mức giá đưa ra có thể thương lượng giảm khoảng 20-30 triệu đồng để phù hợp hơn với thị trường.
- Kiểm tra kỹ các ưu đãi như bảo dưỡng miễn phí, hỗ trợ trả góp: Đảm bảo các cam kết này rõ ràng trong hợp đồng.
- Thử lái xe: Để cảm nhận thực tế vận hành, độ êm ái và các tính năng an toàn.
4. Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên thị trường và tình trạng xe, bạn có thể đề xuất mức giá:
- 1,130 – 1,150 tỷ đồng: Mức giá này hợp lý và có thể được chấp nhận nếu xe đảm bảo đầy đủ các yếu tố về bảo hành, tình trạng xe như quảng cáo.
- Trường hợp xe có thêm phụ kiện, bảo dưỡng miễn phí và ưu đãi trả góp tốt, có thể xem xét mức giá 1,165 tỷ.
Kết luận
Giá 1,165 tỷ đồng là mức giá hơi cao nhưng có thể chấp nhận được nếu bạn đánh giá cao bảo hành chính hãng còn dài và tình trạng xe tốt, không đâm đụng, thủy kích. Tuy nhiên, bạn nên thương lượng để giảm giá khoảng 20-30 triệu đồng và kiểm tra kỹ các điều khoản bảo hành, ưu đãi để đảm bảo quyền lợi tối đa khi xuống tiền mua xe.







