Nhận định giá bán Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2025
Giá 1 tỷ 229 triệu đồng cho phiên bản Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT đời 2025, xe mới, nhập khẩu, là mức giá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô SUV cỡ trung tại Việt Nam hiện nay. Mức giá này phản ánh đúng giá trị xe mới, trang bị động cơ dầu 2.0L, hộp số tự động, dẫn động cầu sau và nhiều công nghệ hiện đại như SYNC 4A.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2025 (Tin đăng) | Giá tham khảo thị trường (2024) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Giá bán | 1.229.000.000 VND | 1.150.000.000 – 1.280.000.000 VND | Hợp lý, nằm trong khoảng giá phổ biến. | 
| Động cơ | Dầu 2.0L, 4×2, số tự động | Động cơ dầu 2.0L phổ biến cho Everest | Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đa số người dùng | 
| Dẫn động | Cầu sau (RFD) | Đa số phiên bản Titanium tiêu chuẩn cũng dẫn động cầu sau | Phù hợp điều kiện đường phố, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng | 
| Tình trạng xe | Mới, nhập khẩu | Xe mới nhập khẩu rất được chú ý, giá thường cao hơn xe lắp ráp | Đảm bảo chất lượng, chế độ bảo hành tốt | 
| Trang bị công nghệ | SYNC 4A, đèn pha chữ C, nội thất tinh xảo | Phiên bản Titanium cao cấp có nhiều trang bị hiện đại | Tăng giá trị sử dụng và trải nghiệm người dùng | 
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ các chương trình ưu đãi, khuyến mãi chính hãng hoặc đại lý để có giá tốt hơn hoặc thêm các dịch vụ hỗ trợ.
- Xác minh nguồn gốc xe, giấy tờ hợp lệ, tránh mua xe bị đội giá do chi phí vận chuyển, thuế hoặc phí khác không rõ ràng.
- Thăm dò thêm các đại lý khác hoặc thị trường xe lướt để so sánh thêm về giá và điều kiện bảo hành.
- Đánh giá nhu cầu sử dụng thực tế: nếu cần tính năng dẫn động 4×4 hoặc động cơ xăng, có thể cân nhắc phiên bản khác.
- Xem xét chi phí bảo dưỡng và phụ tùng thay thế trong tương lai, do xe nhập khẩu có thể có chi phí cao hơn xe lắp ráp trong nước.
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên khảo sát thị trường và so sánh với các đại lý khác, mức giá dao động từ 1.150 đến 1.200 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý để thương lượng, trong đó 1.200 triệu là mức chấp nhận được nếu đi kèm các ưu đãi hỗ trợ tốt (vay trả góp, bảo hiểm, giao xe tận nơi…).
Nếu không có ưu đãi đáng kể, bạn có thể thương lượng giảm xuống gần 1.150 triệu đồng để đảm bảo giá trị tốt nhất khi xuống tiền.










 
    
	 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				