Nhận định về mức giá 860 triệu đồng cho Ford Everest Titanium 2019
Giá 860 triệu đồng cho mẫu Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT sản xuất năm 2019 với 101.000 km đã đi là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường xe cũ tại Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này vẫn có thể thương lượng tùy theo tình trạng xe thực tế và các yếu tố đi kèm.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe hiện tại | Giá tham khảo trên thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe & năm sản xuất | Ford Everest Titanium 2019 | 800 – 900 | Phiên bản Titanium 2019 là bản cao cấp, giá dao động trong khoảng này tùy tình trạng xe |
| Số km đã đi | 101.000 km | — | Số km khá cao so với xe cùng đời, có thể khiến giá xe giảm nhẹ |
| Động cơ & hộp số | Dầu 2.0L, số tự động | — | Động cơ dầu tiết kiệm nhiên liệu, hộp số tự động 10 cấp là điểm cộng |
| Dẫn động | 4WD (dẫn động 4 bánh) | — | Tăng khả năng vận hành địa hình, phù hợp với người dùng cần xe đa dụng |
| Tình trạng xe | Đã dùng, cam kết không đâm đụng, thủy kích, không tua đồng hồ | — | Rất quan trọng để kiểm chứng thực tế, có thể giảm rủi ro khi mua xe cũ |
| Phụ kiện đi kèm | Phim cách nhiệt, lót sàn, bảo hành chính hãng đến 2026 | — | Giá trị cộng thêm giúp tăng sự hấp dẫn cho xe |
Đánh giá mức giá và lời khuyên khi mua xe
Mức giá niêm yết 860 triệu đồng là hợp lý nếu xe thực sự đảm bảo các cam kết về tình trạng kỹ thuật và bảo hành như người bán đưa ra. Tuy nhiên, do xe đã chạy hơn 100.000 km, người mua cần lưu ý:
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, thay thế phụ tùng chính hãng để đảm bảo xe vận hành ổn định.
- Kiểm tra tình trạng động cơ, hộp số và hệ thống dẫn động 4 bánh vì những linh kiện này có chi phí sửa chữa cao nếu có vấn đề.
- Thử lái xe để cảm nhận sự ổn định, tiếng ồn và độ mượt mà của hộp số tự động 10 cấp.
- Kiểm tra giấy tờ xe và tính pháp lý rõ ràng, tránh trường hợp tranh chấp.
- Thương lượng giá để hướng tới mức giá từ 830 – 850 triệu đồng, bởi mức giá này sẽ hợp lý hơn cho xe đã qua sử dụng nhiều km.
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên các dữ liệu thị trường hiện nay và tình trạng xe, tôi đề xuất mức giá hợp lý để thương lượng là:
830 – 850 triệu đồng
Giá này phù hợp với xe đã sử dụng 101.000 km, còn bảo hành chính hãng và đầy đủ trang bị đi kèm. Nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều hoặc không rõ lịch sử bảo dưỡng, mức giá nên thấp hơn nữa để bù trừ rủi ro.









