Nhận định về mức giá 870 triệu cho Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT 2020
Mức giá 870 triệu đồng cho một chiếc Ford Everest Titanium sản xuất năm 2020, bản máy dầu 2.0L, dẫn động 4 bánh, hộp số tự động là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay.
Ford Everest Titanium 2020 là mẫu SUV cỡ trung được nhiều khách hàng ưa chuộng nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, tiện nghi đầy đủ và độ bền cao. Bản Titanium là phiên bản cao cấp với nhiều trang bị tiện nghi như cửa sổ trời, camera lùi tự động, động cơ bi-turbo 2.0L diesel mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Phân tích chi tiết để đánh giá mức giá
| Yếu tố | Thông số xe | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | Xe tương tự đời 2019-2020 có giá dao động 830 – 930 triệu | Năm sản xuất mới, xe vẫn còn khá “tươi”, phù hợp với giá 870 triệu |
| Quãng đường đã đi | 0 km (xe cũ nhưng chưa chạy hoặc có thể chưa cập nhật số km chính xác) | Xe Everest đời 2020 chạy khoảng 30.000 – 50.000 km thường được bán với giá tương đương hoặc thấp hơn một chút | Thông tin số km cần kiểm tra kỹ, nếu đúng thì giá rất hợp lý, nếu km thực tế lớn hơn thì cần thương lượng giảm giá |
| Trang bị và tính năng | Full option: cửa nóc, lùi chuồng tự động, máy bi-turbo, độ 6 ghế chính hãng | Phiên bản Titanium full option thường có giá cao hơn bản thường từ 50-70 triệu | Trang bị tốt, nâng cấp ghế 6 chỗ chính hãng tăng thêm giá trị xe |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Xe nhập khẩu có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước từ 10-15% | Giá 870 triệu phù hợp với xe nhập khẩu cao cấp |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, xe đẹp, không lỗi nhỏ | Xe đẹp và bảo dưỡng tốt thường giữ giá tốt hơn | Cần kiểm tra kỹ thực tế để xác định tình trạng chính xác |
Lưu ý khi mua xe
- Kiểm tra thực tế số km đi được vì thông tin “0 km” có thể chưa chính xác hoặc chưa cập nhật.
- Xem xét kỹ các giấy tờ pháp lý, nguồn gốc xe nhập khẩu rõ ràng.
- Đánh giá tình trạng xe kỹ càng, đặc biệt hệ thống 4WD, động cơ bi-turbo và các trang bị điện tử.
- Thương lượng giá dựa trên kiểm định thực tế, nếu xe có dấu hiệu hao mòn hoặc km cao hơn, có thể giảm khoảng 20-30 triệu đồng.
- Tham khảo giá các đại lý khác và thị trường xe cũ để có cơ sở thương lượng tốt hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và tham khảo thị trường, mức giá 870 triệu đồng là chấp nhận được nếu xe thực sự mới, số km thấp và tình trạng tốt. Tuy nhiên, nếu phát hiện số km thực tế trên 30.000 km hoặc có dấu hiệu hao mòn, mức giá hợp lý nên nằm trong khoảng:
- 840 – 860 triệu đồng nếu xe còn rất mới nhưng đã chạy một số km đáng kể.
- 810 – 830 triệu đồng nếu xe có dấu hiệu hao mòn hoặc bảo dưỡng chưa tốt.
Nếu người mua có kinh nghiệm và có thể kiểm định kỹ thuật tốt, có thể thương lượng để có mức giá tốt hơn trong khoảng trên.









