Nhận định mức giá 920 triệu đồng cho Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT 2021
Giá 920 triệu đồng là mức giá khá hợp lý nếu xét trên thị trường xe SUV 7 chỗ cỡ trung đã qua sử dụng tại Việt Nam, đặc biệt với phiên bản Titanium 2.0L dầu, dẫn động 4 bánh, hộp số tự động, sản xuất năm 2021 và đã chạy 102.000 km. Tuy nhiên, mức giá này phù hợp nhất trong trường hợp xe được bảo dưỡng đầy đủ, không có tai nạn, hư hỏng lớn, và có nguồn gốc nhập khẩu rõ ràng như thông tin.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Thông số xe đang xem | Xe tương đương trên thị trường (2020-2021) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2021 | 2020-2021 | Xe còn mới, không quá cũ, giá cao hơn xe 2018-2019 khoảng 50-100 triệu |
Số km đã đi | 102.000 km | 50.000 – 90.000 km | Số km khá cao, có thể ảnh hưởng đến giá, xe thường giảm giá 30-50 triệu nếu km vượt 100.000 km |
Động cơ và hộp số | 2.0L dầu, tự động | Tương tự | Phổ biến và được ưa chuộng, động cơ dầu tiết kiệm nhiên liệu, hộp số tự động tiện lợi |
Dẫn động | 4WD (dẫn động 4 bánh) | Thường là 2WD hoặc 4WD | Phiên bản 4×4 có giá cao hơn 20-50 triệu so với bản 2WD |
Tình trạng & bảo hành | Xe đã dùng; bảo hành 1 năm, cam kết không đâm đụng, thủy kích, tua đồng hồ | Xe cùng loại thường không có bảo hành hoặc bảo hành ngắn | Bảo hành 1 năm và cam kết chất lượng giúp tăng giá trị xe, giảm rủi ro cho người mua |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhiều xe nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn từ 30-70 triệu nhờ trang bị và chất lượng |
Giá tham khảo thị trường | 920 triệu | 870 – 950 triệu cho xe tương đương | Giá 920 triệu nằm trong khoảng hợp lý cho xe 2021, km cao nhưng còn bảo hành và cam kết |
Lưu ý khi quyết định mua xe Ford Everest Titanium 2021 đã qua sử dụng
- Kiểm tra chi tiết lịch sử bảo dưỡng, giấy tờ pháp lý đầy đủ để đảm bảo không có tranh chấp, tai nạn lớn hoặc sửa chữa khung gầm.
- Xem xét kỹ các hạng mục quan trọng như hệ thống dẫn động 4 bánh, hộp số tự động, động cơ dầu để đảm bảo hoạt động ổn định.
- Đánh giá tình trạng nội thất, ngoại thất và các phụ kiện đi kèm, đặc biệt là các dấu hiệu hao mòn do đã đi 102.000 km.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế của xe và các ưu đãi bảo hành, bảo dưỡng miễn phí mà đại lý cung cấp.
- Kiểm tra kỹ hợp đồng bảo hành và các cam kết về thu lại xe để tránh rủi ro khi sử dụng lâu dài.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên số km đã đi khá cao, dù xe còn bảo hành và cam kết chất lượng tốt, bạn có thể thương lượng để đưa mức giá xuống khoảng 880 – 900 triệu đồng. Mức này sẽ hợp lý hơn khi cân nhắc khấu hao và chi phí bảo trì tiềm ẩn cho xe đã chạy trên 100.000 km.