Nhận định về mức giá 725 triệu cho Ford Everest Titanium 2.2L 4×2 AT 2016
Mức giá 725 triệu đồng cho chiếc Ford Everest Titanium 2016 với vận hành 74.000 km là mức giá có thể xem là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay ở TP. Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, mức giá này phù hợp với những khách hàng ưu tiên một chiếc SUV nhập khẩu, động cơ dầu 2.2L, cầu sau (RFD) với trang bị Titanium cao cấp, hộp số tự động và tình trạng xe đã qua sử dụng được cam kết rõ ràng.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá trên thị trường
| Tiêu chí | Ford Everest Titanium 2016 (tin bán) | Mức giá tham khảo trên thị trường (2024, TP.HCM) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2016 | 2015-2017 | Đáp ứng tiêu chuẩn phổ biến cho xe đã qua sử dụng. |
| Số km đã đi | 74.000 km | 70.000 – 100.000 km | Độ chạy phù hợp, không quá cao ảnh hưởng đến độ bền. |
| Động cơ & dẫn động | 2.2L dầu, dẫn động cầu sau (RFD) | 2.2L dầu, 4×2 hoặc 4×4 tùy phiên bản | Phiên bản 4×2 (cầu sau) thường giá thấp hơn 4×4 khoảng 30-50 triệu. |
| Trang bị | Titanium, hộp số tự động, 7 chỗ, màu đen | Tương đương phiên bản Titanium 2016 | Phiên bản Titanium là cao cấp, hỗ trợ giá bán cao hơn các bản thấp hơn. |
| Giá bán | 725 triệu | 700 – 750 triệu | Giá nằm trong khoảng trung bình của thị trường cho dòng xe này. |
| Chính sách bảo hành & ưu đãi | Bảo hành 1 năm, tặng 3 lần bảo dưỡng miễn phí, cam kết 3 không, kiểm định 167 điểm | Hiếm có xe cũ nào đi kèm bảo hành chính hãng và ưu đãi tương tự | Giá có thể cao hơn nhưng đi kèm nhiều lợi ích và đảm bảo chất lượng. |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý và lịch sử bảo dưỡng để đảm bảo xe không bị đâm đụng, thủy kích hay tua đồng hồ như cam kết.
- Thử lái để đánh giá thực tế vận hành, cảm giác lái và tình trạng động cơ, hộp số.
- Xem xét kỹ các hạng mục kiểm định 167 điểm nếu có thể yêu cầu xem kết quả chi tiết.
- So sánh thêm các xe cùng đời, cùng phiên bản khác để có thêm lựa chọn và cân đối thương lượng giá tốt hơn.
- Cân nhắc các chi phí phát sinh sau mua như đăng ký, bảo hiểm và bảo dưỡng định kỳ.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích trên, mức giá từ 700 – 710 triệu đồng sẽ tạo điều kiện thương lượng hợp lý hơn cho người mua, đặc biệt khi xe có một số dấu hiệu hao mòn hoặc cần bảo dưỡng thêm. Nếu xe được bảo hành chính hãng, có kiểm định chất lượng rõ ràng, thì mức giá 725 triệu cũng được xem là chấp nhận được.








