Nhận định về mức giá Ford Everest Titanium Plus 2.0L 4×4 AT 2024
Giá 1 tỷ 430 triệu đồng cho một chiếc Ford Everest Titanium Plus 2024 chạy 10.000 km là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay. Dòng xe này thuộc phân khúc SUV 7 chỗ, nhập khẩu nguyên chiếc và trang bị động cơ dầu 2.0L dẫn động 4 bánh 4×4, hộp số tự động, là một trong những lựa chọn phổ biến cho gia đình và doanh nghiệp cần xe đa dụng, khả năng vận hành tốt trên địa hình đa dạng.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Ford Everest Titanium Plus 2024 (xe cũ 10.000 km) | Tham khảo giá mới (Đại lý chính hãng) | Tham khảo giá xe cũ tương tự (2023, 20.000 km) |
|---|---|---|---|
| Giá | 1.430.000.000 VNĐ | Khoảng 1.450.000.000 – 1.470.000.000 VNĐ | 1.380.000.000 – 1.420.000.000 VNĐ |
| Tình trạng xe | Đã sử dụng, 10.000 km | Xe mới 100% | Đã sử dụng, khoảng 20.000 km |
| Màu sắc | Đen | Nhiều lựa chọn | Đen, trắng, bạc phổ biến |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
| Bảo hành | Có thể còn bảo hành chính hãng 1-2 năm | Bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 100.000 km | Thường không còn bảo hành chính hãng |
Đánh giá giá bán
Giá bán này khá sát với giá xe mới, chỉ thấp hơn khoảng 2-3% so với giá niêm yết đại lý. Trong khi đó, xe đã qua sử dụng 10.000 km vẫn còn rất mới, nhiều khả năng vẫn còn bảo hành chính hãng và chưa bị hao mòn nhiều. Do đó, mức giá đưa ra là phù hợp nếu người mua ưu tiên xe gần như mới, không muốn chờ đợi và có đầy đủ chế độ hậu mãi.
Nếu muốn tiết kiệm hơn, người mua có thể tham khảo thêm các xe cũ đời 2023 hoặc xe đã đi hơn 20.000 km, giá có thể thấp hơn 50-80 triệu đồng, nhưng sẽ phải đánh đổi về độ mới, bảo hành và các quyền lợi kèm theo.
Những lưu ý khi mua xe Ford Everest 2024 đã qua sử dụng
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý: Đảm bảo xe có đầy đủ đăng ký, không vướng nợ, không bị phạt hành chính hay tranh chấp.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Xe đã được bảo dưỡng định kỳ tại đại lý chính hãng hay gara uy tín để đảm bảo máy móc, động cơ và các hệ thống vận hành tốt.
- Kiểm tra tình trạng xe thực tế: Đánh giá ngoại thất, nội thất, tính năng vận hành và các trang bị an toàn, tránh mua xe có dấu hiệu va chạm lớn hay sửa chữa không đạt chuẩn.
- Thương lượng giá: Mức giá 1,430 tỷ có thể thương lượng giảm nhẹ nếu phát hiện điểm chưa vừa ý hoặc có các chi phí phát sinh khác như đăng ký, sang tên.
- Xem xét các gói hỗ trợ: Một số đại lý hoặc chủ bán có thể hỗ trợ sang tên, bấm biển hoặc tặng thêm bảo hiểm, dịch vụ bảo trì, giúp tiết kiệm chi phí cho người mua.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu người mua không quá gấp rút và có thể chờ thêm một thời gian, hoặc tìm kiếm kỹ hơn trên thị trường xe cũ, mức giá lý tưởng có thể dao động trong khoảng 1 tỷ 350 – 1 tỷ 400 triệu đồng cho xe cùng đời và tình trạng tương tự. Mức giá này sẽ giúp người mua có thêm lợi thế tài chính mà vẫn đảm bảo chất lượng xe.
Kết luận
Nếu ưu tiên sự tiện lợi, xe gần như mới và chế độ hậu mãi đầy đủ, mức giá 1,430 tỷ đồng là hoàn toàn chấp nhận được và có thể xuống tiền. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ các yếu tố pháp lý và tình trạng xe thực tế trước khi quyết định. Nếu muốn tiết kiệm chi phí hơn, người mua có thể thương lượng hoặc tìm các xe tương tự với giá thấp hơn từ 30 – 80 triệu đồng.








