Nhận định về mức giá 675 triệu cho Ford Everest Trend 2.0L 4×2 AT 2018
Mức giá 675 triệu đồng cho chiếc Ford Everest Trend 2.0L 4×2 AT sản xuất năm 2018 đang được rao bán tại Hà Nội là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết mức giá và các yếu tố liên quan
| Tiêu chí | Thông số xe | Đánh giá ảnh hưởng đến giá |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2018 | Xe 5 năm tuổi, mức khấu hao không quá lớn, phù hợp với tầm giá 600-700 triệu cho Everest 2.0L |
| Số km đã đi | 119,000 km | Quãng đường khá cao, có thể ảnh hưởng nhẹ đến giá do chi phí bảo dưỡng, tuy nhiên xe máy dầu thường bền hơn xe xăng |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước từ 10-15% do trang bị và cảm nhận chất lượng tốt hơn |
| Động cơ & Hộp số | Dầu 2.0L, số tự động | Động cơ dầu 2.0L tiết kiệm nhiên liệu, hộp số tự động tiện dụng, phù hợp với nhu cầu đa số khách hàng, tăng giá trị xe |
| Dẫn động | RFD – Dẫn động cầu sau | Phiên bản dẫn động cầu sau có giá thấp hơn các bản 4×4 do tính đa dụng và khả năng off-road hạn chế hơn |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, máy số zin, 1 chủ, bao check | Xe nguyên bản, không lỗi máy móc, hồ sơ rõ ràng là điểm cộng lớn, bảo đảm tính pháp lý và chất lượng xe |
| Màu sắc | Ngoại thất trắng, nội thất đen | Màu trắng và đen phổ biến, dễ bán lại, không ảnh hưởng nhiều đến giá bán |
So sánh mức giá với thị trường hiện nay
Dưới đây là bảng so sánh giá tham khảo các xe Ford Everest 2018 cùng phiên bản 2.0L 4×2 AT trên thị trường Việt Nam (đơn vị: triệu đồng):
| Địa điểm | Giá tham khảo | Tình trạng xe | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Hà Nội (xe nhập khẩu, 110,000 km) | 660 – 680 | 1 chủ, máy zin, bảo hành kiểm tra | Giá sát với xe đang xem |
| TP. Hồ Chí Minh (xe lắp ráp, 100,000 km) | 630 – 650 | Xe đã qua sử dụng, không rõ chủ cũ | Giá thấp hơn do xuất xứ và tình trạng |
| Thị trường chung Việt Nam | 620 – 700 | Xe 2018, 2.0L, 4×2 AT | Phụ thuộc vào xuất xứ và km đi |
Những lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý: Đảm bảo xe đăng ký chính chủ, không bị tranh chấp, không bị tai nạn nghiêm trọng.
- Thẩm định chất lượng xe: Kiểm tra máy móc, hộp số, hệ thống điện, phanh, gầm bệ để chắc chắn không bị hỏng hóc lớn.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Xe có lịch sử bảo dưỡng định kỳ rõ ràng sẽ đảm bảo được độ bền lâu dài hơn.
- Thử lái: Đánh giá cảm giác vận hành, tiếng máy, các hiện tượng bất thường khi lái xe.
- Thương lượng giá: Với số km đã đi khá cao, bạn có thể đề xuất giá hợp lý hơn, khoảng 650-660 triệu đồng tùy vào tình trạng thực tế.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các phân tích trên, mức giá từ 650 triệu đến 660 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để bạn có thể thương lượng với người bán, đặc biệt khi dựa vào số km đã đi tương đối cao và dẫn động cầu sau. Nếu xe được bảo dưỡng tốt, giấy tờ rõ ràng và tình trạng máy móc hoàn hảo, mức giá 675 triệu cũng có thể xem là chấp nhận được.









