Nhận định mức giá
Giá 755 triệu đồng cho Ford Explorer Limited 2016 là một mức giá khá cạnh tranh trên thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay, đặc biệt với một mẫu xe SUV hạng trung cao cấp, nhập khẩu, trang bị động cơ 2.3L EcoBoost, hộp số tự động và hệ dẫn động AWD 4 bánh toàn thời gian. Tuy nhiên, việc đánh giá hợp lý còn phụ thuộc vào một số yếu tố như tình trạng xe, số km đã đi, nhu cầu sử dụng và so sánh với các mẫu cùng phân khúc và năm sản xuất.
Phân tích chi tiết
Dưới đây là bảng so sánh tham khảo giá của Ford Explorer Limited cùng đời và các mẫu SUV cùng phân khúc tại thị trường Việt Nam:
| Xe | Năm sản xuất | Động cơ | KM đã đi | Dẫn động | Giá tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|---|
| Ford Explorer Limited | 2016 | 2.3L EcoBoost | 90,000 | AWD | 750 – 790 |
| Ford Explorer Limited | 2016 | 2.3L EcoBoost | 60,000 – 80,000 | AWD | 780 – 810 |
| Toyota Fortuner 2.7V | 2016 | 2.7L xăng | 80,000 – 100,000 | 4WD | 700 – 750 |
| Mitsubishi Pajero Sport | 2016 | 2.4L Diesel | 80,000 – 100,000 | 4WD | 680 – 720 |
Nhận xét và lời khuyên khi xuống tiền
Với mức giá 755 triệu đồng, chiếc Ford Explorer Limited 2016 đã qua sử dụng 90,000 km là lựa chọn hợp lý nếu xe giữ được tình trạng máy móc và nội thất tốt. Một số điểm cần lưu ý trước khi quyết định mua:
- Kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng động cơ và hộp số: Động cơ EcoBoost 2.3L nổi tiếng mạnh mẽ nhưng cũng đòi hỏi bảo dưỡng đúng cách, hộp số tự động phải vận hành mượt mà.
- Đánh giá hệ thống dẫn động AWD: Hệ thống 4 bánh toàn thời gian giúp xe vận hành ổn định trên nhiều địa hình, tuy nhiên chi phí sửa chữa, bảo dưỡng có thể cao.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng và tai nạn: Kiểm tra giấy tờ bảo dưỡng định kỳ, tránh xe va chạm lớn hoặc ngập nước.
- Đánh giá tổng thể nội thất và ngoại thất: Màu đen ngoại thất và nội thất màu kem nếu được giữ gìn tốt sẽ tăng giá trị sử dụng và thẩm mỹ.
- Thương lượng giá: Với mức giá đề xuất, có thể thương lượng giảm giá 10-15 triệu nếu phát hiện các chi phí bảo dưỡng hoặc sửa chữa nhỏ.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe đi lại 90,000 km, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng:
730 – 745 triệu đồng
Ở mức giá này, người mua có thể yên tâm về giá trị xe so với thị trường, đồng thời có một khoản dự phòng cho chi phí bảo dưỡng hoặc chỉnh sửa nhỏ sau khi mua.






