Nhận định mức giá
Giá 1,306 tỷ đồng cho Ford Ranger Raptor 2.0L 4×4 AT 2025 là mức giá đang nằm trong khoảng phổ biến trên thị trường xe Ford Ranger Raptor nhập khẩu mới tại Việt Nam. Vì đây là phiên bản cao cấp, mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc, với nhiều trang bị hiện đại và động cơ dầu Bi-Turbo 2.0L mạnh mẽ, nên mức giá này có thể coi là hợp lý trong trường hợp xe được bảo hành chính hãng đầy đủ, có giấy tờ pháp lý rõ ràng và không phát sinh thêm chi phí nào khác.
Phân tích chi tiết và so sánh
Để đánh giá khách quan, ta so sánh Ford Ranger Raptor 2025 với các phiên bản cùng loại trên thị trường:
| Tiêu chí | Ford Ranger Raptor 2025 (Tin bán) | Ford Ranger Raptor 2024 (Tham khảo thị trường) | Ford Ranger Wildtrak 2024 (Phiên bản cao cấp khác) |
|---|---|---|---|
| Giá bán (tỷ đồng) | 1.306 | 1.25 – 1.35 | 1.1 – 1.2 |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
| Động cơ | Dầu 2.0L Bi-Turbo, 210 mã lực | Dầu 2.0L Bi-Turbo, 210 mã lực | Dầu 2.0L Turbo, 180 mã lực |
| Hộp số | Tự động 10 cấp | Tự động 10 cấp | Tự động 10 cấp |
| Dẫn động | 4WD (hai cầu) | 4WD (hai cầu) | 4WD (hai cầu) |
| Trang bị an toàn | 7 túi khí, cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, camera 360, cảm biến đỗ xe | Tương tự | 7 túi khí, cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp, camera lùi |
| Tiện nghi | Màn hình 12″, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây, ghế chỉnh điện 10 hướng, điều hòa 2 vùng | Tương tự | Màn hình 8″, ghế chỉnh điện 6 hướng, điều hòa tự động 1 vùng |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh nguồn gốc xe và giấy tờ nhập khẩu chính hãng để đảm bảo không gặp rủi ro về pháp lý.
- Kiểm tra kỹ điều kiện bảo hành và hậu mãi từ đại lý hoặc hãng, đặc biệt là về bảo dưỡng và sửa chữa.
- Xem xét kỹ các khoản chi phí phát sinh khác như phí trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm, vận chuyển về tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu.
- Kiểm tra tình trạng thực tế của xe (nếu có thể xem trực tiếp), nhất là về ngoại thất, nội thất, hệ thống điện tử và động cơ.
- So sánh giá tại nhiều đại lý hoặc qua các kênh phân phối khác để có thể thương lượng giá tốt hơn.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên mức giá trung bình của thị trường và các phiên bản tương đương, nếu xe hoàn toàn mới, bảo hành chính hãng, đầy đủ giấy tờ và trang bị như mô tả, mức giá từ 1,25 đến 1,28 tỷ đồng sẽ là mức hợp lý, có thể cân nhắc thương lượng để đạt được mức giá tối ưu. Nếu giá dưới 1,25 tỷ đồng thì càng tốt, đặc biệt khi không phải chịu thêm các chi phí phát sinh lớn.








