Nhận định về mức giá 568 triệu cho Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×2 AT 2019
Mức giá 568 triệu đồng cho một chiếc Ford Ranger Wildtrak 2019, bản 2.0L dẫn động cầu sau (RFD), số tự động, đã qua sử dụng với quãng đường 84.000 km tại Hà Nội là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác, ta cần xem xét kỹ các yếu tố chi tiết liên quan đến xe và so sánh giá cả thực tế trên thị trường.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Năm sản xuất và tuổi xe: 2019 là mẫu xe khoảng 4-5 năm tuổi, không quá cũ và vẫn còn nhiều giá trị sử dụng.
- Số km đã đi: 84.000 km là mức trung bình đến hơi cao so với xe bán tải cùng phân khúc, có thể ảnh hưởng nhẹ đến giá bán.
- Phiên bản và động cơ: Phiên bản Wildtrak 2.0L dẫn động cầu sau (RFD) khác biệt với bản 4×4, công suất và tính năng có thể thấp hơn, nên giá sẽ thấp hơn bản 4×4.
- Tình trạng xe: Xe nhập khẩu, giữ màu ngoại thất xám và nội thất đen là điểm cộng về thẩm mỹ. Xe đã qua sử dụng, cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng máy móc để đảm bảo không gặp lỗi lớn.
- Thị trường Hà Nội: Giá xe tại Hà Nội thường cao hơn các tỉnh do nhu cầu và chi phí vận hành.
So sánh giá tham khảo trên thị trường Ford Ranger Wildtrak 2019
| Phiên bản | Động cơ & Dẫn động | Số km (km) | Giá bán tham khảo (triệu VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Wildtrak 2.0L 4×2 AT (RFD) | Dầu 2.0L, cầu sau | 80.000 – 90.000 | 550 – 580 | Xe đã qua sử dụng, tình trạng tốt |
| Wildtrak 2.0L 4×4 AT (4WD) | Dầu 2.0L, dẫn động 4 bánh | 70.000 – 85.000 | 600 – 650 | Phiên bản cao cấp hơn, giá cao hơn |
| Wildtrak 3.2L 4×4 AT | Dầu 3.2L, dẫn động 4 bánh | 70.000 – 85.000 | 650 – 700 | Động cơ mạnh hơn, giá cao nhất |
Lưu ý quan trọng khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng định kỳ và các giấy tờ pháp lý liên quan để tránh rủi ro về xe tai nạn hoặc thủy kích.
- Yêu cầu kiểm tra thực tế động cơ, hộp số và hệ thống dẫn động cầu sau (RFD) bởi chuyên gia hoặc gara uy tín.
- Thử lái để đánh giá cảm giác vận hành và phát hiện các tiếng động bất thường.
- Xem xét chi phí bảo dưỡng, phụ tùng thay thế của xe nhập khẩu Ford Ranger tại địa phương.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế của xe, nếu xe có điểm hạn chế về ngoại hình hoặc máy móc, có thể giảm giá thêm.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích trên, nếu xe có tình trạng kỹ thuật và ngoại thất tốt, mức giá 568 triệu đồng là hợp lý và có thể chấp nhận được.
Nếu bạn muốn có thêm đòn bẩy thương lượng, mức giá từ 540 đến 555 triệu đồng sẽ hợp lý hơn, nhất là khi xét đến số km khá cao và dẫn động cầu sau không phải bản 4×4.
Trong trường hợp xe có dấu hiệu hao mòn hoặc cần sửa chữa, bạn nên đề nghị giảm giá sâu hơn hoặc tìm thêm lựa chọn khác tương tự trên thị trường.









