Nhận định mức giá Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT 2021 – 685 Triệu
Mức giá 685 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT sản xuất 2021 nhập khẩu Thái Lan là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe bán tải cũ tại Việt Nam hiện nay.
Đây là phiên bản Wildtrak cao cấp, động cơ dầu 2.0L tăng áp kép (Biturbo), hộp số tự động, dẫn động 4 bánh, với nhiều trang bị an toàn và tiện nghi hiện đại như:
- 6 túi khí, hệ thống phanh ABS, EBD, EBA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Ga tự động cruise control, cảnh báo va chạm và phanh tự động.
- Hệ thống giải trí SYNC 3, 8 loa, kết nối Bluetooth, AUX, USB.
- Ghế da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, điều hòa tự động 2 vùng.
Chiếc xe đã chạy 88,000 km, thuộc xe đã dùng và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, một thị trường có tiêu chuẩn chất lượng khá cao.
So sánh giá thực tế trên thị trường
Phiên bản | Năm sản xuất | Km đã đi | Xuất xứ | Giá tham khảo (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 2021 | ~80,000 – 90,000 | Nhập Thái Lan | 670 – 700 |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 2020 | ~50,000 – 70,000 | Nhập Thái Lan | 640 – 670 |
Ford Ranger Wildtrak 3.2L 4×4 AT | 2019 | ~70,000 – 90,000 | Nhập Thái Lan | 680 – 710 |
Dựa trên bảng so sánh, mức giá 685 triệu đồng nằm trong khoảng giá thị trường cho phiên bản Wildtrak 2.0L 4×4 AT 2021 với số km tương đương. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá xe cũ có thể dao động tùy vào tình trạng xe, lịch sử bảo dưỡng cũng như các trang bị thêm.
Lưu ý quan trọng khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và giấy tờ liên quan để đảm bảo xe không bị tai nạn, ngập nước hay sửa chữa lớn.
- Kiểm tra thực tế động cơ, hộp số, hệ thống dẫn động 4 bánh và các trang thiết bị điện tử, đặc biệt với xe đã chạy hơn 80,000 km.
- Thương lượng giá dựa trên thực trạng xe, có thể giảm từ 10 – 15 triệu nếu phát hiện các dấu hiệu hao mòn hoặc chi phí bảo dưỡng sắp tới cao.
- Ưu tiên lựa chọn xe còn bảo hành hoặc có hồ sơ bảo dưỡng đầy đủ tại đại lý chính hãng.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe được bảo dưỡng tốt, không có vấn đề kỹ thuật và trang bị đầy đủ như mô tả, giá 685 triệu đồng là chấp nhận được. Tuy nhiên, để an toàn và có lợi nhất về mặt tài chính, bạn có thể thương lượng mức giá khoảng 670 – 675 triệu đồng để đảm bảo có thêm chi phí bảo trì, hoặc các phụ kiện phụ trợ.
Nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều hoặc thiếu một số trang bị như cam kết, mức giá dưới 670 triệu sẽ hợp lý hơn.