Nhận định mức giá 739 triệu cho Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT 2022
Mức giá 739 triệu đồng cho một chiếc Ford Ranger Wildtrak 2022 bản 2 cầu, động cơ dầu 2.0L Bi-Turbo 213 mã lực, hộp số tự động 10 cấp, với ODO 85.000 km là cao hơn mức trung bình của thị trường đã qua sử dụng
Ford Ranger Wildtrak 2022 bản 2.0L Bi-Turbo 4×4 AT tại Việt Nam thường có giá niêm yết mới khoảng 900-950 triệu đồng tùy phiên bản và trang bị. Tuy nhiên, trên thị trường xe đã qua sử dụng với ODO ~85.000 km, giá dao động phổ biến từ 650 triệu đến 720 triệu tùy tình trạng xe và khu vực.
Phân tích chi tiết về giá và điều kiện xe
Tiêu chí | Thông số xe | Tham chiếu thị trường | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2022 | Xe khoảng 1-2 năm | Xe còn khá mới, mức ODO khá cao. |
KM đã đi | 85.000 km | Thông thường xe cùng dòng 2022 chạy dưới 60.000 km | Odo khá cao, có thể ảnh hưởng đến giá bán và chi phí bảo trì. |
Động cơ & Hộp số | 2.0L Bi-Turbo dầu, số tự động 10 cấp | Phiên bản phổ biến, được ưa chuộng | Động cơ và hộp số zin, giữ giá tốt. |
Dẫn động | 4×4 (dẫn động 4 bánh) | Phù hợp với nhu cầu off-road, địa hình phức tạp | Giá trị sử dụng cao, tăng tính cạnh tranh. |
Phụ kiện thêm | Màn hình Android lớn, camera 360, nắp thùng điện, film cách nhiệt, thảm 6D | Trang bị nâng cao tiện nghi và an toàn | Tăng giá trị xe, hỗ trợ mức giá cao hơn. |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Ít ảnh hưởng đến giá, nhưng dễ bảo dưỡng, phụ tùng | Ưu điểm về chi phí vận hành. |
Địa điểm bán | Đồng Nai | Thị trường miền Nam, giá xe tương đối ổn định | Không có yếu tố điều chỉnh giá lớn. |
So sánh giá xe Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT 2022 đã qua sử dụng
Nguồn xe | Giá (triệu VNĐ) | ODO (km) | Tình trạng |
---|---|---|---|
Chợ xe cũ miền Nam | 670 – 710 | 50.000 – 70.000 | Xe nguyên bản, bảo dưỡng định kỳ |
Đại lý xe cũ uy tín | 700 – 730 | 60.000 – 80.000 | Kèm bảo hành và kiểm định chất lượng |
Xe cá nhân Đồng Nai (giống xe đang xem) | 739 | 85.000 | Đã qua sử dụng, có phụ kiện nâng cấp |
Kết luận và đề xuất
Với mức giá hiện tại 739 triệu đồng được xem là hơi cao so với giá trung bình khi xét đến số km đã đi (85.000 km), mức này phù hợp hơn với xe có ODO dưới 70.000 km hoặc xe có tình trạng xuất sắc, bảo dưỡng định kỳ rõ ràng và có bảo hành.
Nếu bạn đang có ý định xuống tiền:
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa để đảm bảo xe vận hành tốt, tránh chi phí phát sinh cao.
- Thương lượng giá để hướng đến mức tầm 700-720 triệu là hợp lý hơn, phù hợp với ODO hiện tại và phụ kiện thêm.
- Kiểm tra kỹ các phụ kiện đi kèm (màn hình, camera 360, nắp thùng điện…) có hoạt động tốt, không hư hỏng.
- Xem xét kỹ tình trạng lốp, khung gầm, hệ thống 4×4 để đảm bảo không bị ngập nước hay va chạm nặng.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý, đăng ký xe và các khoản phí sang tên để tránh phát sinh.
Đề xuất giá hợp lý hơn cho xe này là từ 700 đến 720 triệu đồng nếu xe có tình trạng bảo dưỡng tốt và phụ kiện hoạt động đầy đủ.