Nhận Định Mức Giá Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT 2023 – 840 Triệu
Mức giá 840 triệu đồng cho một chiếc Ford Ranger Wildtrak 2023 đã qua sử dụng với 40.000 km chạy là tương đối cao nhưng không phải không hợp lý, đặc biệt trong bối cảnh thị trường xe bán tải cũ hiện nay tại Việt Nam đang có nhu cầu lớn và nguồn cung còn hạn chế.
Phân Tích Chi Tiết
Tiêu chí | Thông số xe được bán | Tham chiếu thị trường (Ford Ranger Wildtrak 2023, cũ) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2023 | 2023 hoặc 2022 | Mới và gần như đời mới nhất, giá sẽ cao hơn xe đời 2021-2022 |
Số km đã đi | 40.000 km | 30.000 – 60.000 km | Mức sử dụng trung bình, không quá cao để giảm giá nhiều |
Loại động cơ & Hộp số | Dầu 2.0L biturbo, tự động | Động cơ dầu 2.0L biturbo, tự động | Động cơ phổ biến, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với nhu cầu tải và offroad |
Dẫn động | 4×4 (4 bánh) | 4×4 (Wildtrak bản cao cấp) | Phù hợp với người cần xe bán tải đa dụng, địa hình khó |
Tình trạng xe | Xe đã dùng, cam kết không đâm đụng, ngập nước, keo chỉ nguyên bản | Xe cũ, chất lượng khác nhau | Cam kết bằng văn bản là điểm cộng lớn, giảm rủi ro mua phải xe tai nạn hoặc ngập nước |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp hoặc nhập khẩu | Xe lắp ráp trong nước thường có giá mềm hơn xe nhập khẩu, tuy nhiên Ranger Wildtrak thường được lắp ráp trong nước |
Màu sắc | Đen ngoại thất, đen nội thất | Màu phổ biến, dễ bán lại | Màu đen được ưa chuộng, tuy nhiên dễ bám bụi và trầy xước |
So Sánh Giá Tham Khảo Trên Thị Trường (Đơn vị: Triệu VNĐ)
Phiên bản | Năm sản xuất | Số km | Giá thị trường ước tính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 2023 | 30.000 – 50.000 | 820 – 880 | Điểm mạnh: Xe mới, trang bị đầy đủ, màu sắc phổ biến |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 2022 | 40.000 – 60.000 | 750 – 800 | Giá thấp hơn do đời xe cũ hơn 1 năm |
Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT | 2023 | 20.000 – 40.000 | 650 – 700 | Bản thấp hơn, dẫn động 2 bánh |
Lưu Ý Khi Mua Xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe chính chủ, rõ ràng, không còn nợ xấu hay phạt nguội.
- Kiểm tra kỹ tình trạng thực tế xe, đặc biệt hệ thống khung gầm, keo chỉ, động cơ và hộp số.
- Yêu cầu thử lái để cảm nhận vận hành, tiếng động cơ và hộp số số tự động.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và các trang bị thêm nếu có.
- Xác nhận các cam kết về xe không đâm đụng, ngập nước có giấy tờ hoặc bằng văn bản rõ ràng.
Đề Xuất Giá Hợp Lý
Dựa trên các dữ liệu thị trường và thông số xe, giá khoảng 800 – 820 triệu đồng sẽ là mức hợp lý hơn cho xe đã đi 40.000 km, vẫn còn gần mới, có đầy đủ cam kết về chất lượng. Nếu xe có thêm phụ kiện hoặc bảo hành mở rộng, mức giá 840 triệu có thể được chấp nhận.
Nếu người mua không quá cần thiết phải lấy xe ngay, có thể thương lượng giảm giá 20 – 40 triệu đồng so với giá niêm yết để có được giá tốt hơn.
Kết Luận
Mức giá 840 triệu đồng là cao nhưng vẫn trong phạm vi chấp nhận được nếu các cam kết về chất lượng xe được đảm bảo, xe không có dấu hiệu tai nạn hay ngập nước, và người mua có nhu cầu sử dụng xe bán tải cao cấp, dẫn động 4 bánh với động cơ dầu 2.0L biturbo. Tuy nhiên, nếu muốn tối ưu chi phí, người mua nên thương lượng về giá, hoặc lựa chọn xe đời 2022 hoặc xe có số km thấp hơn với mức giá hợp lý hơn.