Nhận định về mức giá 855 triệu đồng cho Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT 2024 đã qua sử dụng
Mức giá 855 triệu đồng cho một chiếc Ford Ranger Wildtrak sản xuất 2024, đã đi 35,000 km, tại thị trường Việt Nam hiện nay là khá hợp lý trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, việc quyết định xuống tiền còn phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng khác như tình trạng xe thực tế, chế độ bảo hành, và so sánh giá thị trường.
Phân tích chi tiết mức giá và các yếu tố liên quan
- Ford Ranger Wildtrak 2024 mới có giá niêm yết tại Việt Nam thường dao động khoảng 900 – 1,050 triệu đồng tùy phiên bản và trang bị. Phiên bản 2.0L 4×4 AT thường thuộc phân khúc cao cấp và có giá trên 900 triệu.
- Xe đã qua sử dụng 35,000 km sẽ giảm giá đáng kể so với xe mới, thường khoảng 10-15% tùy vào tình trạng bảo dưỡng và nguyên bản của xe. Mức giá 855 triệu tương đương giảm từ 50 – 100 triệu so với giá xe mới, phù hợp với số km đã đi.
- Xuất xứ lắp ráp trong nước giúp giảm giá thành và chi phí bảo trì, dễ dàng hơn khi sửa chữa, tăng tính hợp lý của mức giá.
- Trang bị tiện nghi hiện đại như hệ thống điều khiển hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe tự động là điểm cộng lớn, các tính năng này thường chỉ có ở các dòng xe mới hoặc gần như mới.
- Cam kết bảo hành 2 năm, không đâm đụng, không ngập nước và nguyên bản là ưu điểm rất đáng giá vì tránh rủi ro xe đã tai nạn hoặc ngập nước, vấn đề thường gặp trên xe đã qua sử dụng tại Việt Nam.
Bảng so sánh giá Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT đã qua sử dụng trên thị trường Việt Nam
Thông số | Giá tham khảo (Triệu VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Ford Ranger Wildtrak mới 2024 | 900 – 1,050 | Giá niêm yết hãng, xe mới 100% |
Ford Ranger Wildtrak 2023, km dưới 20,000 | 880 – 950 | Xe lướt, còn gần mới |
Ford Ranger Wildtrak 2024, đã đi 35,000 km (mẫu xe trong tin) | 845 – 870 | Xe đã dùng, bảo hành, nguyên bản |
Ford Ranger Wildtrak 2022, km trên 40,000 | 750 – 810 | Xe đã qua sử dụng nhiều |
Lưu ý quan trọng khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ giấy tờ đăng ký, lịch sử bảo dưỡng chính hãng, và tình trạng thực tế xe để đảm bảo không có dấu hiệu tai nạn hoặc sửa chữa lớn dù đã có cam kết.
- Đánh giá trực tiếp hệ thống hỗ trợ an toàn và tiện nghi hoạt động trơn tru như mô tả.
- Thương lượng giá có thể thực hiện nếu phát hiện các điểm nhỏ cần sửa chữa hoặc nếu thị trường có thêm các lựa chọn khác cạnh tranh.
- Xem xét kỹ các điều khoản cam kết bảo hành và hoàn tiền để tránh rủi ro sau khi mua.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe đạt đầy đủ các cam kết và tình trạng tốt, mức giá 855 triệu là chấp nhận được, nên xem đó là mức trần. Tuy nhiên, nếu muốn có thêm đòn bẩy thương lượng, giá từ 830 đến 845 triệu đồng sẽ là mức hợp lý và hấp dẫn hơn, giúp người mua có thêm sự an tâm khi mua xe đã qua sử dụng mà vẫn đảm bảo chất lượng.