Nhận định chung về mức giá 879 triệu cho Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT 2025 đã qua sử dụng
Mức giá 879 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger Wildtrak 2025 đã chạy 27,000 km là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe bán tải cũ tại Việt Nam hiện nay.
Lý do:
- Xe đời mới 2025, tức là vừa ra mắt hoặc gần như mới, nên giá sẽ cao hơn các đời trước.
- Odo chỉ 27,000 km, mức chạy thấp, chứng tỏ xe sử dụng tiết kiệm và còn mới.
- Trang bị đầy đủ, bao gồm động cơ dầu 2.0L tăng áp, hộp số tự động, dẫn động 4 bánh, các tính năng tiện nghi hiện đại như màn hình 12 inch, Apple Carplay/Android Auto, 7 túi khí, phanh tay điện tử…
- Xe có tình trạng nguyên bản, không đâm đụng, không ngập nước, keo chỉ còn zin, bảo dưỡng hãng đầy đủ, có cam kết chất lượng rõ ràng.
- Thị trường xe bán tải tại Việt Nam, đặc biệt mẫu Ranger Wildtrak, luôn giữ giá khá tốt do nhu cầu cao, tính thực dụng và thương hiệu mạnh.
Phân tích chi tiết và so sánh với giá thị trường
Tiêu chí | Chi tiết xe đang bán | Giá thị trường xe mới (tham khảo) | Giá xe cũ cùng đời và km |
---|---|---|---|
Đời xe | 2025 | Khoảng 940 – 980 triệu (giá niêm yết Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT 2025) | 870 – 900 triệu cho xe 2024, dưới 30,000 km (các chào bán trên các trang rao vặt uy tín) |
Odo (km đã chạy) | 27,000 km | 0 km (xe mới) | 20,000 – 30,000 km |
Tình trạng xe | Nguyên bản 100%, không tai nạn, không ngập nước, bảo dưỡng hãng đầy đủ | Mới 100% | Thường đảm bảo chất lượng tương đương, nhưng phải kiểm tra kỹ |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu hoặc lắp ráp | Lắp ráp trong nước |
Trang bị | Đèn full LED, mâm 18 inch, màn hình 12 inch, 7 túi khí, camera, cảm biến lùi… | Tương đương | Tương đương |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý và lịch sử bảo dưỡng: Đảm bảo giấy tờ rõ ràng, không dính các khoản nợ hay tranh chấp, bảo dưỡng đúng hãng.
- Kiểm tra tình trạng thực tế của xe: Nên cho thợ chuyên môn hoặc đại lý chính hãng kiểm tra tổng thể, test máy, hộp số, hệ thống điện, khung gầm, keo chỉ.
- Xem xét kỹ về cam kết chất lượng và chế độ bảo hành: Xe còn bảo hành chính hãng là điểm cộng rất lớn.
- Thương lượng giá: Mức giá 879 triệu có thể còn thương lượng giảm khoảng 10-15 triệu nếu có điểm chưa ưng ý hoặc để bù chi phí bảo dưỡng, tân trang.
- Chi phí phát sinh sau mua: Tính thêm chi phí sang tên, đăng kiểm, bảo hiểm, bảo dưỡng định kỳ,…
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các yếu tố phân tích, mức giá tốt nên hướng tới là khoảng 860 – 870 triệu đồng, vừa hợp lý với chất lượng xe, vừa có lợi cho người mua trong việc thương lượng.
Nếu xe có lịch sử bảo dưỡng minh bạch, không lỗi nhỏ, và bảo hành còn dài, mức giá 879 triệu cũng được xem là chấp nhận được.