Nhận định giá Ford Ranger Wildtrak 3.2L 4×4 AT 2016 tại Việt Nam
Giá đề xuất: 469 triệu VND
Ford Ranger Wildtrak 3.2L 4×4 AT phiên bản 2016 là mẫu bán tải nhập khẩu có khả năng vận hành mạnh mẽ nhờ động cơ dầu 3.2L kết hợp dẫn động 4 bánh. Mức giá 469 triệu đồng cho một chiếc xe đã chạy 120.000 km tại Hà Nội cần được đánh giá dựa trên các yếu tố thị trường hiện tại và tình trạng xe cụ thể.
Phân tích thị trường và so sánh giá
| Tiêu chí | Ford Ranger Wildtrak 3.2L 4×4 AT 2016 (Tin bán) | Tham khảo thị trường (2016-2017, km ~100.000-130.000) |
|---|---|---|
| Giá bán | 469 triệu VND | 480 – 520 triệu VND |
| Số km đã đi | 120.000 km | 100.000 – 130.000 km |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
| Động cơ | Dầu 3.2L | Dầu 3.2L |
| Hộp số | Tự động | Tự động |
| Dẫn động | 4WD (4 bánh) | 4WD (4 bánh) |
| Màu ngoại thất | Cam | Đa dạng, phổ biến nhất là trắng, đen, xám |
Nhận xét về mức giá
Mức giá 469 triệu đồng được đánh giá là khá hợp lý so với mặt bằng chung xe Ford Ranger Wildtrak 2016 đã qua sử dụng tại thị trường Việt Nam. Các mẫu xe tương tự thường được rao bán trong khoảng 480-520 triệu đồng, tùy vào tình trạng, số km và trang bị phụ kiện.
Đặc điểm nổi bật của xe này như thùng cuộn, đèn LED, máy và số nguyên zin, nội thất còn đẹp như mới và gầm chắc chắn giúp tăng giá trị sử dụng và giảm rủi ro khi mua.
Lưu ý khi xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng máy, hộp số vì xe đã chạy 120.000 km, các chi tiết hao mòn có thể phát sinh chi phí sửa chữa.
- Xem xét kỹ các trang bị phụ kiện như thùng cuộn, đèn LED, phần gầm để đảm bảo không có hư hỏng do va chạm hoặc lắp đặt không đúng tiêu chuẩn.
- Kiểm tra giấy tờ xe, nguồn gốc nhập khẩu, tránh xe tai nạn hoặc thủy kích.
- Thử lái để cảm nhận chi tiết vận hành hộp số tự động, dẫn động 4 bánh.
- Thương lượng giá, đặc biệt nếu phát hiện hao mòn các chi tiết lớn hoặc cần bảo dưỡng lớn.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Trong trường hợp xe có tình trạng bảo dưỡng tốt, không cần sửa chữa lớn và giấy tờ đầy đủ, mức giá dưới 460 triệu đồng sẽ là lựa chọn hợp lý để tạo đòn bẩy thương lượng, giảm thiểu rủi ro chi phí phát sinh sau mua.
Nếu phát hiện cần thay thế hoặc bảo dưỡng lớn các phụ tùng máy móc, đề nghị đàm phán giảm giá sâu hơn khoảng 20-30 triệu đồng so với giá chào hiện tại để đảm bảo tổng chi phí sở hữu hợp lý.









