Nhận định mức giá Ford Ranger Wildtrak 3.2L 4×4 AT 2017: 599 Triệu
Giá 599 triệu cho Ford Ranger Wildtrak 3.2L 4×4 AT sản xuất 2017, đã qua sử dụng với 65.000 km chạy ở Hà Nội là mức giá khá sát với thị trường hiện nay.
Đây là mẫu xe bán tải nhập khẩu, động cơ dầu 3.2L, hộp số tự động, dẫn động 4 bánh, màu cam ngoại thất và nội thất phối nhiều màu khá đặc trưng của phiên bản Wildtrak. Xe có thể xem là còn khá mới với số km đi 65.000 km không quá cao so với độ bền của dòng Ranger Wildtrak.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Thông số xe đang xem | Giá tham khảo trên thị trường (triệu VNĐ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2017 | 2017-2018: 570 – 620 | 2017 là năm khá mới, phù hợp với mức giá hiện tại. |
| Số km đã đi | 65.000 km | 60.000 – 80.000 km | Km phù hợp, không quá cao, đảm bảo xe còn bền, ít hao mòn. |
| Động cơ & Hộp số | 3.2L dầu, tự động | 3.2L dầu, tự động được ưa chuộng, giá cao hơn bản số sàn. | Động cơ mạnh, phù hợp cho người cần vận hành bền bỉ, offroad. |
| Dẫn động | 4WD (4 bánh) | 4WD tăng giá khoảng 20-30 triệu so với 2WD | Phù hợp cho người muốn đi địa hình hay di chuyển nhiều. |
| Phiên bản Wildtrak | Cao cấp, nội thất cam đặc trưng, nhiều tiện nghi | Wildtrak cao cấp hơn Ranger thường, giá thường cao hơn 30-50 triệu | Tăng giá trị xe nhờ trang bị tiện nghi và thiết kế thể thao. |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu thường đắt hơn lắp ráp trong nước 10-20 triệu | Tăng giá hợp lý do chất lượng và độ bền. |
| Vị trí địa lý | Hà Nội | Giá thường cao hơn các tỉnh do chi phí vận hành và cầu lớn | Giá 599 triệu ở Hà Nội là mức hợp lý, có thể nhỉnh hơn các tỉnh khác. |
Nhận xét tổng quan và lời khuyên khi mua
Giá 599 triệu được xem là hợp lý nếu xe có bảo dưỡng đầy đủ, không va chạm nặng, giấy tờ hợp pháp và xe không bị ngập nước hay tai nạn lớn. Phiên bản Wildtrak 3.2L 4×4 AT luôn giữ giá tốt nhờ động cơ mạnh mẽ, hệ dẫn động 4 bánh và trang bị tiện nghi cao cấp.
Nếu bạn là người cần xe để đi lại đa dụng, chạy đường trường và địa hình phức tạp thì đây là lựa chọn rất tốt với mức giá này.
Những lưu ý cần kiểm tra trước khi xuống tiền
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, bảo hành chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách.
- Xem xét kỹ tình trạng nội thất, ngoại thất đặc biệt là phần khung gầm, hệ thống dẫn động 4 bánh.
- Kiểm tra kỹ các chức năng tiện nghi và an toàn: điều hòa, màn hình cảm ứng, hệ thống ABS, cân bằng điện tử.
- Yêu cầu test lái để cảm nhận động cơ, hộp số tự động và hệ dẫn động có hoạt động ổn định.
- Kiểm tra giấy tờ xe, nguồn gốc nhập khẩu rõ ràng, không bị tranh chấp hay thế chấp ngân hàng.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe có đầy đủ giấy tờ, bảo dưỡng tốt và ngoại thất nội thất còn mới, mức giá từ 580 – 590 triệu là hợp lý để thương lượng. Giá 599 triệu có thể chấp nhận nếu xe trạng thái tốt, còn thời gian bảo hành hoặc bảo dưỡng lớn.
Trong trường hợp xe có dấu hiệu hao mòn nhiều, lịch sử bảo dưỡng không rõ ràng hoặc có vết va chạm, bạn nên đề xuất giá thấp hơn tầm 570 triệu hoặc cân nhắc các mẫu xe khác.









