Nhận định về mức giá 665 triệu cho Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT 2024 đã chạy 39,000 km
Giá 665 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT sản xuất 2024 đã chạy 39,000 km là mức giá khá hợp lý nếu xét trong bối cảnh thị trường xe bán tải cũ tại Việt Nam hiện nay.
Dưới đây là phân tích chi tiết để chứng minh nhận định này:
Thông tin chi tiết xe
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Xe đã dùng, chạy 39,000 km
- Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
- Động cơ: Diesel 2.0L, hộp số tự động, dẫn động cầu sau (RFD)
- Màu ngoại thất: Trắng, nội thất đen
- Số chỗ ngồi: 5
- Bảo hành chính hãng đến 2027, bảo hành thêm 12 tháng hoặc 20,000 km khi sang tên
- Phụ kiện đi kèm: Camera lùi, camera cập lề, phim cách nhiệt, lót sàn đúc
So sánh giá thực tế trên thị trường
| Mẫu xe | Năm SX | Km đi | Giá thị trường (triệu VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT | 2024 | 10,000 – 20,000 km | 720 – 750 | Xe mới lướt, gần như mới 100% |
| Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT | 2023 | 30,000 – 40,000 km | 650 – 680 | Xe chạy nhiều hơn, bảo hành còn hạn |
| Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 MT | 2023 | 35,000 km | 600 – 620 | Hộp số sàn, thấp hơn bản AT |
Phân tích chi tiết
- Giá ban đầu của Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT mới: thường khoảng 750 triệu đồng (tùy đại lý và ưu đãi).
- Khấu hao theo số km: Xe đã chạy 39,000 km, mức độ sử dụng khá cao cho xe mới 2024, do đó giá giảm khoảng 10-15% so với xe mới lướt.
- Bảo hành còn dài: Bảo hành chính hãng đến 2027, tương đương khoảng 3 năm nữa, tăng niềm tin về chất lượng và chi phí bảo dưỡng thấp.
- Phụ kiện đi kèm: Camera lùi, camera cập lề, phim cách nhiệt và lót sàn đúc là những trang bị gia tăng tiện nghi và an toàn, giá trị cộng thêm cho xe.
- Trạng thái xe: Cam kết không đâm đụng, ngập nước, không tua đồng hồ, giúp đảm bảo xe không bị hỏng hóc lớn và giữ giá tốt hơn.
Những lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, bảo trì xem có đúng cam kết không.
- Thử lái để cảm nhận sự mượt mà của hộp số tự động và độ ổn định của xe.
- Kiểm tra kỹ các phụ kiện đi kèm như camera, phim cách nhiệt có hoạt động tốt không.
- Xác minh giấy tờ xe, hóa đơn và xuất xứ lắp ráp trong nước để tránh rủi ro về pháp lý.
- Thương lượng giá nếu cần thiết, dựa trên tình trạng xe và các yếu tố thị trường.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa vào các yếu tố trên, giá 665 triệu là mức giá chấp nhận được nếu xe ở tình trạng tốt như mô tả.
Nếu có thể, bạn có thể thương lượng để giảm giá khoảng 10-15 triệu đồng nhằm tăng tính cạnh tranh hoặc bù cho chi phí bảo dưỡng, sửa chữa nhỏ phát sinh.
Giá đề xuất hợp lý: 650 – 660 triệu đồng cho xe đã chạy 39,000 km, bảo hành còn dài và phụ kiện đầy đủ.









