Nhận định mức giá 530 triệu cho Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT 2019
Mức giá 530 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT sản xuất năm 2019 với 70.000 km đã đi là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe bán tải cũ tại Việt Nam hiện nay.
Chiếc xe là bản XLS, động cơ dầu 2.2L, dẫn động cầu sau (4×2), hộp số tự động, màu trắng và nội thất da hai màu (đen). Đây là các yếu tố phổ biến, được ưa chuộng cho dòng xe bán tải đa dụng như Ranger.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Chi tiết xe đang bán | Giá tham khảo trên thị trường (2024) |
|---|---|---|
| Dòng xe & Phiên bản | Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT | 500 – 570 triệu đồng |
| Năm sản xuất | 2019 | 2018 – 2020 |
| Quãng đường đã đi | 70.000 km | 60.000 – 85.000 km |
| Hộp số | Tự động | Tự động phổ biến, giá cao hơn số sàn ~10-20 triệu |
| Màu sắc | Trắng ngoại thất, nội thất đen da | Màu trắng được ưa chuộng, giá cao hơn màu tối khoảng 5-10 triệu |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu thường cao hơn lắp ráp trong nước 20-30 triệu |
| Động cơ & Dẫn động | Dầu 2.2L, dẫn động cầu sau | Động cơ dầu phổ biến, dẫn động cầu sau phổ biến, giá trung bình |
Đánh giá chi tiết
– Chạy được 70.000 km trong 5 năm tương đương khoảng 14.000 km/năm là mức khá bình thường, không quá cao, không quá thấp, phản ánh xe đã dùng đúng mức.
– Phiên bản XLS là bản tiêu chuẩn, không phải bản cao cấp như Wildtrak, nên giá sẽ thấp hơn các bản cao cấp từ 100 – 150 triệu đồng.
– Hộp số tự động và màu trắng là điểm cộng, nâng giá xe lên so với các bản số sàn hoặc màu tối.
– Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước, càng củng cố mức giá đưa ra là hợp lý.
– Nội thất da hai màu và xe còn giữ được tình trạng gầm bệ tốt, không han gỉ là điểm cộng lớn về mặt bảo dưỡng.
Những lưu ý khi muốn xuống tiền
- Kiểm tra kỹ tình trạng kỹ thuật, đặc biệt hệ thống gầm bệ, khung gầm có thật sự không han gỉ, không mục mọt như mô tả.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa để đảm bảo xe không bị tai nạn hoặc ngập nước.
- Thử lái để đánh giá hộp số tự động hoạt động mượt mà, động cơ dầu 2.2L có còn tiết kiệm nhiên liệu như quảng cáo.
- Xem xét lại giấy tờ đăng ký xe, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, không vướng mắc pháp lý.
- Thương lượng giá nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều hoặc cần tốn chi phí bảo dưỡng lớn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Với tình trạng và thông số nêu trên, một mức giá hợp lý để thương lượng là khoảng 510 – 520 triệu đồng, đặc biệt nếu người bán đồng ý hỗ trợ các vấn đề bảo dưỡng nhỏ hoặc xe chưa qua sửa chữa lớn.
Nếu xe trong tình trạng rất tốt, giấy tờ rõ ràng, không vướng mắc và bảo dưỡng đầy đủ, 530 triệu vẫn có thể chấp nhận được.









