Nhận định về mức giá 535 triệu cho Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT sản xuất năm 2021
Mức giá 535 triệu đồng cho một chiếc Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT sản xuất năm 2021, đã chạy 60,000 km và là xe lắp ráp trong nước, nhìn chung có thể coi là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết về giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông số Xe này | Tham khảo thị trường (Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT 2020-2021) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2021 | 2020-2021 | Đời xe gần mới, giá giữ tốt. |
| Quãng đường đã đi | 60,000 km | Thông thường xe cùng loại khoảng 30,000-50,000 km | Quãng đường hơi cao, có thể ảnh hưởng đến giá trị và chi phí bảo trì. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Khoảng 550-600 triệu cho xe mới hoặc cũ ít km | Xe lắp ráp trong nước có giá thấp hơn xe nhập khẩu, phù hợp với mức giá đưa ra. |
| Động cơ và hộp số | 2.2L dầu, số tự động | Phổ biến với dòng XLS, thuận tiện sử dụng. | Hộp số tự động được ưa chuộng, giá không chênh lệch nhiều. |
| Màu xe và nội thất | Trắng, nội thất đen | Màu phổ biến, dễ bán lại. | Không ảnh hưởng nhiều đến giá. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, 1 chủ, full lịch sử hãng, lốp nguyên bản, sơ cua chưa hạ | Xe hiếm có bảo dưỡng rõ ràng, lốp còn mới giúp tăng giá trị. | Điểm cộng lớn, hỗ trợ giá tốt. |
So sánh giá thực tế trên thị trường
Dưới đây là bảng so sánh giá Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT đời 2020-2021 trên một số trang mua bán xe cũ tại Việt Nam:
| Địa điểm bán | Năm sản xuất | Km đi | Giá bán (triệu đồng) |
|---|---|---|---|
| Hà Nội | 2021 | 40,000 | 550 – 570 |
| TP.HCM | 2020 | 50,000 | 530 – 560 |
| Đà Nẵng | 2021 | 60,000 | 525 – 540 |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng: Xe đã được bảo dưỡng định kỳ đúng hẹn, không bị tai nạn hoặc ngập nước.
- Kiểm tra hiện trạng xe: Đặc biệt hệ thống động cơ, hộp số, hệ thống dẫn động cầu sau, phanh, hệ thống điện và nội thất.
- Xem xét khả năng sang tên và giấy tờ pháp lý: Đảm bảo giấy tờ đầy đủ, không bị cầm cố, tranh chấp.
- Đàm phán giá: Với quãng đường 60,000 km hơi cao, bạn có thể thương lượng giảm khoảng 10-15 triệu so với giá niêm yết.
- Cân nhắc chi phí phát sinh: Chi phí bảo trì, thay thế lốp và các phụ kiện có thể phát sinh do quãng đường đã đi tương đối lớn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và tham khảo thị trường, mức giá khoảng 520 – 525 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý và có lợi hơn cho người mua, nhất là khi xe đã chạy 60,000 km. Nếu xe có tình trạng kỹ thuật và giấy tờ tốt, mức giá này rất đáng cân nhắc.









