Nhận định tổng quan về mức giá 405 triệu cho Honda CRV 2.0 AT 2013
Mức giá 405 triệu đồng cho chiếc Honda CRV 2013 lắp ráp trong nước với động cơ 2.0L, hộp số tự động và dẫn động cầu trước là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện nay. Dòng Honda CRV 2013 thuộc phân khúc SUV/crossover cỡ nhỏ, được đánh giá cao về độ bền, khả năng vận hành ổn định và giá trị giữ lại khá tốt.
Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hơn, cần xem xét kỹ các yếu tố như tình trạng xe, số km đã đi, nguồn gốc xuất xứ và các dịch vụ hậu mãi đi kèm.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng tới giá
| Yếu tố | Thông số hiện tại | Giá tham khảo trên thị trường (triệu VNĐ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2013 | 350 – 430 | Xe đời 2013 thường có giá từ 350 đến 430 triệu tuỳ theo tình trạng và số km. |
| Số km đã đi | 0 km (có thể chưa được cập nhật chính xác) | Không xác định | Thông tin 0 km có thể không chính xác, cần kiểm tra thực tế vì xe đã dùng 11 năm thì km thường từ 80.000 – 150.000 km. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Không đổi giá nhiều | Xe lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập khẩu, nhưng CRV 2013 lắp ráp vẫn giữ giá ổn định. |
| Kiểu dáng và phân khúc | SUV / Crossover | Giá ổn định | Phân khúc SUV/crossover đang được ưa chuộng, giúp xe giữ giá tốt hơn so với sedan cùng thời. |
| Tình trạng xe | Xe đã qua kiểm định, chưa đâm đụng, chưa ngập nước, máy nguyên bản | Giá cao hơn 10-15 triệu so với xe cùng loại không rõ tình trạng | Trạng thái này giúp tăng giá trị xe, giảm rủi ro cho người mua. |
| Màu sắc | Bạc ngoại thất, kem nội thất | Không ảnh hưởng lớn | Màu bạc phổ biến, dễ bán lại, không ảnh hưởng nhiều đến giá. |
| Hộp số và dẫn động | Tự động, dẫn động cầu trước | Giá chuẩn | Hộp số tự động và dẫn động cầu trước là cấu hình phổ biến, phù hợp với đa số người dùng. |
| Địa điểm bán | Hà Nội | Tăng 5-10 triệu | Thị trường Hà Nội có giá xe cũ thường cao hơn các tỉnh khác do nhu cầu lớn. |
So sánh giá Honda CRV 2013 trên thị trường
Dưới đây là bảng so sánh giá tham khảo của Honda CRV 2.0 sản xuất năm 2013 trên các kênh mua bán xe cũ tại Việt Nam:
| Nguồn | Giá trung bình (triệu VNĐ) | Điểm mạnh | Điểm cần lưu ý |
|---|---|---|---|
| Chợ xe cũ online | 390 – 420 | Nhiều lựa chọn, giá cạnh tranh | Cần kiểm tra kỹ tình trạng thực tế |
| Đại lý xe cũ chính hãng | 410 – 440 | Xe được kiểm định, có bảo hành | Giá thường cao hơn do chế độ hậu mãi |
| Người bán cá nhân | 380 – 400 | Giá rẻ hơn, có thể thương lượng | Rủi ro về pháp lý và chất lượng xe |
Lời khuyên khi mua xe và đề xuất giá hợp lý
- Kiểm tra lại số km thực tế: Thông tin 0 km không phù hợp với xe đã dùng 11 năm. Nên yêu cầu xem sổ bảo dưỡng hoặc cho kiểm tra xe trực tiếp.
- Kiểm tra giấy tờ xe rõ ràng, nguồn gốc xuất xứ và tình trạng pháp lý để tránh rủi ro khi sang tên.
- Yêu cầu kiểm tra kỹ thuật sốc, đâm đụng và ngập nước bằng các đơn vị chuyên nghiệp hoặc đại lý uy tín.
- Đàm phán giá: Với tình trạng xe cam kết nguyên bản, chưa đâm đụng, chưa ngập nước tại Hà Nội, mức giá 405 triệu là có thể chấp nhận được nhưng bạn có thể thử thương lượng giảm khoảng 10-15 triệu để có mức giá tốt hơn.
- So sánh thêm với các xe tương tự trên thị trường trước khi quyết định mua.
Kết luận
Mức giá 405 triệu đồng cho chiếc Honda CRV 2.0 AT 2013 với các cam kết về tình trạng xe là mức giá hợp lý trên thị trường Hà Nội hiện tại. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ các yếu tố về số km thực tế và tình trạng xe trước khi xuống tiền. Nếu xe bảo đảm đúng như cam kết thì mức giá này khá tốt, đặc biệt khi có hỗ trợ thủ tục sang tên và vay vốn thuận tiện như mô tả.
Trong trường hợp bạn muốn mức giá tốt hơn, có thể thương lượng xuống còn khoảng 390-395 triệu đồng, tùy theo mức độ chấp nhận của người bán và tình trạng thực tế của xe.









