Nhận định chung về mức giá 739 triệu đồng cho Honda CRV L 2018
Mức giá 739 triệu đồng cho chiếc Honda CRV L sản xuất 2018, đăng ký 2019, với odo 40.000 km được đánh giá là hơi cao so với mặt bằng chung hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể chấp nhận được trong một số trường hợp nhất định như xe nhập khẩu chính hãng, tình trạng xe tốt, đầy đủ bảo dưỡng, và các trang bị an toàn hiện đại.
Phân tích chi tiết
1. So sánh giá thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Odo (km) | Xuất xứ | Giá tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|
| Honda CRV L | 2018 | 40,000 | Nhập khẩu | 700 – 730 |
| Honda CRV G | 2018 | 40,000 – 50,000 | Nhập khẩu | 680 – 710 |
| Toyota RAV4 | 2018 | 40,000 | Nhập khẩu | 720 – 750 |
| Mazda CX-5 | 2018 | 40,000 | Lắp ráp | 670 – 700 |
Qua bảng trên, ta thấy mức giá 739 triệu đồng cho CRV L 2018 cao hơn chút so với mức phổ biến 700-730 triệu đồng, đồng thời cũng cao hơn các phiên bản thấp hơn của CRV và các đối thủ cùng phân khúc như Mazda CX-5.
2. Điểm mạnh của xe
- Động cơ 1.5L Turbo Earth Dreams công suất 188 mã lực, hộp số CVT, dẫn động cầu trước giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành linh hoạt.
- Trang bị tiện nghi đầy đủ: ghế chỉnh điện, cửa sổ trời panorama, màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh 8 loa.
- An toàn vượt trội với 8 túi khí, hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động, cảnh báo mất tập trung, camera 3 góc và cảm biến lùi.
- Màu ngoại thất xanh và nội thất đen phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
3. Lưu ý khi mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, đảm bảo xe được bảo trì định kỳ tại đại lý chính hãng.
- Kiểm tra tình trạng vận hành thực tế, thử nghiệm lái để đánh giá hệ thống truyền động, hộp số CVT và các tiện nghi công nghệ.
- Xem xét các chi phí phát sinh như phí trước bạ, bảo hiểm, và chi phí bảo dưỡng định kỳ.
- Thương lượng giá cả dựa trên tình trạng thực tế và các ưu đãi của người bán.
4. Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và mức giá thị trường, giá hợp lý cho chiếc Honda CRV L 2018, odo 40.000 km, nhập khẩu, trang bị đầy đủ nên nằm trong khoảng 700 – 720 triệu đồng. Đây là mức giá vừa phải, đảm bảo giá trị xe và tiềm năng sử dụng lâu dài.
Kết luận
Nếu bạn tìm được chiếc xe với mức giá 739 triệu đồng và xe có giấy tờ đầy đủ, tình trạng xe xuất sắc, bảo dưỡng kỹ càng thì có thể cân nhắc xuống tiền. Tuy nhiên, nếu không có yếu tố đặc biệt nào, bạn nên thương lượng để có mức giá khoảng 700 – 720 triệu cho hợp lý và tiết kiệm hơn.









