Nhận định mức giá 760 triệu cho Honda CRV L 2019
Giá 760 triệu đồng cho chiếc Honda CRV L sản xuất năm 2019, đã qua sử dụng 63.000 km, tại thị trường TP. Hồ Chí Minh là mức giá tương đối hợp lý. Dòng CRV L 1.5 Turbo là phiên bản cao cấp, trang bị động cơ tăng áp 1.5L, kết hợp hộp số tự động và dẫn động cầu trước (FWD) rất được ưa chuộng. Với mức ODO 63.000 km, xe vẫn ở trạng thái sử dụng trung bình, không quá cũ và vẫn đảm bảo độ bền bỉ.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Honda CRV L 2019 (Tin đăng) | Tham khảo trên thị trường Việt Nam (2024) |
|---|---|---|
| Giá bán | 760 triệu đồng | 750 – 820 triệu đồng (tùy xe, vùng miền, tình trạng) |
| Số km đã đi | 63.000 km | Trung bình 50.000 – 80.000 km cho xe 2019 |
| Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan | Nhập khẩu Thái Lan hoặc lắp ráp trong nước |
| Phiên bản | CRV L 1.5 Turbo (bản cao cấp) | Phiên bản L thường có giá cao hơn bản G hoặc E |
| Động cơ & Hộp số | Xăng 1.5L Turbo, Số tự động | Động cơ và hộp số tương đương các xe cùng đời |
| Màu sắc | Trắng ngoại thất, đen nội thất | Màu trắng là màu phổ biến, dễ bán lại |
| Trang bị thêm | Dán phim cách nhiệt, camera lùi, sàn trải | Trang bị tiêu chuẩn hoặc nâng cấp thêm tùy xe |
Đánh giá tổng quan
So với mức giá phổ biến các xe Honda CRV đời 2019 trên thị trường, mức 760 triệu được xem là hợp lý và cạnh tranh nếu xe không có hư hỏng lớn, đã được bảo dưỡng đúng quy trình và có nguồn gốc rõ ràng. Xe có xuất xứ nhập khẩu Thái Lan thường giữ giá tốt hơn xe lắp ráp trong nước do cảm nhận về chất lượng và thiết kế.
Việc xe đã đi 63.000 km cũng nằm trong ngưỡng chấp nhận được cho xe 5 năm tuổi, không quá cao để gây lo ngại về động cơ hay hộp số khi mua.
Những lưu ý quan trọng khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và bảo hành chính hãng. Xác nhận xe không bị ngập nước, đâm đụng qua kiểm định chuyên sâu.
- Kiểm tra tình trạng giấy tờ pháp lý đầy đủ, biển số tỉnh Hồ Chí Minh thuận tiện trong quá trình sang tên.
- Thử lái để đánh giá cảm giác vận hành, tiếng động cơ, hộp số và hệ thống an toàn.
- Xem xét các trang bị thêm (phim cách nhiệt, camera lùi, sàn trải) có phù hợp, còn hoạt động tốt và có giá trị thực sự.
- Thương lượng giá nếu phát hiện các điểm cần sửa chữa hoặc bảo trì trong quá trình kiểm tra.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe đảm bảo tất cả các yếu tố trên, giá 760 triệu đồng là chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu người mua có thể thương lượng được mức giá dao động từ 730 đến 750 triệu đồng sẽ càng hợp lý, giúp giảm bớt chi phí sửa chữa hoặc bảo dưỡng phát sinh sau mua.
Nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều, lịch sử bảo dưỡng không rõ ràng hoặc các trang bị kèm theo không còn hoạt động tốt, mức giá nên giảm xuống khoảng 700 – 720 triệu đồng.









