Nhận Định Về Mức Giá 252 Triệu Đồng Cho Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2015
Mức giá 252 triệu đồng cho xe Hyundai i10 Grand 1.2 AT sản xuất năm 2015 là mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ Việt Nam hiện nay. Xe có số km đã đi 68.000 km, tương đương trung bình khoảng 10.000 – 12.000 km/năm, cho thấy xe được sử dụng vừa phải, không quá cũ kỹ về mặt vận hành.
Phân Tích Chi Tiết Giá Bán So Với Thị Trường
| Tiêu chí | Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2015 (Tin đăng) | Tham khảo Thị trường (2015 – 2016, bản AT) |
|---|---|---|
| Giá bán (triệu đồng) | 252 | 240 – 270 |
| Số km đã đi | 68.000 km | 50.000 – 80.000 km |
| Hộp số | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, cam kết không đâm đụng, ngập nước | Phổ biến |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước |
| Màu ngoại thất | Trắng | Đa dạng |
| Động cơ | Xăng 1.25L, dẫn động cầu trước | Tương đương |
Nhận Xét Chi Tiết
- Giá bán 252 triệu đồng nằm trong khoảng giá phổ biến trên thị trường cho xe i10 AT 2015 đã qua sử dụng, đặc biệt là với xe nhập khẩu và tình trạng bảo hành, cam kết rõ ràng.
- Xe có số km 68.000 km là mức khá tốt, không quá cao so với tuổi xe, giúp xe vận hành ổn định, ít hao mòn.
- Việc xe được cam kết không đâm đụng, ngập nước và có thể kiểm tra hãng toàn quốc giúp tăng độ tin cậy, giảm rủi ro khi mua.
- Xe trang bị hộp số tự động 4 cấp, điều hoà 2 chiều, các tiện nghi cơ bản phù hợp với nhu cầu lái xe trong đô thị và ngoại thành.
- Màu trắng ngoại thất là màu phổ biến, dễ bán lại và không bị mất giá nhanh.
Lưu Ý Trước Khi Quyết Định Mua
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đăng kiểm và nguồn gốc xe để tránh các rủi ro về thủ tục sang tên, mua bán.
- Thực hiện kiểm tra thực tế xe, đặc biệt hệ thống phanh ABS, động cơ, hộp số tự động và hệ thống điều hoà, tránh các hư hỏng tiềm ẩn.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và các hư hỏng đã sửa chữa (nếu có) để đánh giá tổng thể tình trạng xe.
- Thương lượng để có mức giá tốt nhất, vì giá bán hiện tại có thể thương lượng giảm nhẹ tùy thuộc vào thời điểm và nhu cầu người bán.
Đề Xuất Mức Giá Hợp Lý Hơn (Nếu Có)
Dựa trên phân tích và so sánh, mức giá từ 240 triệu đến 245 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý nếu bạn muốn có thêm đòn bẩy thương lượng. Mức giá này vẫn phản ánh chính xác giá trị xe đã qua sử dụng, tình trạng tốt, và phù hợp với thị trường hiện tại.
Kết Luận
Nếu xe thực sự không đâm đụng, không ngập nước và các tiện nghi hoạt động tốt, mức giá 252 triệu đồng là một lựa chọn hợp lý cho người có nhu cầu xe hatchback nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành ổn định. Tuy nhiên bạn nên kiểm tra kỹ và thương lượng để có được mức giá tốt nhất.









