Nhận định mức giá 315 triệu đồng cho Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2019
Giá 315 triệu đồng cho chiếc Hyundai i10 2019 bản Grand 1.2 AT là mức giá khá hợp lý
Phân tích chi tiết về mức giá
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo tại thị trường Hà Nội (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2019 | 300 – 330 | Xe 4 năm tuổi, còn mới, chưa quá cũ so với vòng đời xe hatchback phổ biến. |
| Số km đã đi | 62,000 km | Số km trung bình cho xe 4 năm, không quá cao, phù hợp với xe đã qua sử dụng. | |
| Động cơ và Hộp số | Xăng 1.25L, số tự động | Động cơ phổ biến, tiết kiệm nhiên liệu phù hợp nhu cầu đi lại đô thị, hộp số tự động tiện dụng. | |
| Dòng xe và kiểu dáng | Hyundai i10 Grand, hatchback 5 cửa | Dòng hatchback hạng A rất phổ biến, nhu cầu cao tại Hà Nội; bản Grand được trang bị nhiều tiện nghi hơn bản thường. | |
| Tình trạng và bảo dưỡng | Full lịch sử bảo dưỡng hãng, lốp nguyên bản | 320 – 340 | Đây là yếu tố nâng giá lên, minh chứng xe được bảo dưỡng tốt, bảo đảm vận hành ổn định, đáng tin cậy. |
So sánh giá Hyundai i10 2019 trên thị trường Việt Nam
| Phiên bản | Năm sản xuất | Số km | Giá bán (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Hyundai i10 1.2 MT Base | 2019 | 280 – 290 | Bản cấp thấp, hộp số sàn, ít tiện nghi | |
| Hyundai i10 Grand 1.2 AT | 2019 | 62,000 | 310 – 320 | Bản full option, hộp số tự động, bảo dưỡng tốt |
| Hyundai i10 1.2 AT | 2018 | 50,000 | 300 – 310 | Bản thấp hơn Grand, ít option hơn |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đảm bảo không có tranh chấp, nợ xấu hay thủ tục pháp lý chưa hoàn chỉnh.
- Thực tế kiểm tra xe, ưu tiên lái thử để đánh giá tình trạng động cơ, hộp số, hệ thống phanh, treo.
- Xem xét kỹ lịch sử bảo dưỡng, tốt nhất nên có hồ sơ bảo dưỡng đầy đủ tại đại lý chính hãng.
- Kiểm tra tình trạng lốp, hệ thống điện, điều hòa, nội thất để tránh chi phí phát sinh sau mua.
- Đàm phán giá dựa trên tình trạng thực tế: nếu xe có vết trầy xước, hao mòn nhiều có thể đề xuất giá thấp hơn khoảng 5-10 triệu đồng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa vào tình trạng xe và tham khảo thị trường, bạn có thể đề xuất mức giá từ 305 đến 310 triệu đồng nếu phát hiện một số điểm nhỏ cần bảo dưỡng hoặc sửa chữa. Nếu xe trong tình trạng gần như mới, đầy đủ bảo dưỡng và không có lỗi, mức giá 315 triệu đồng là có thể chấp nhận được.









