Nhận định về mức giá 1.220.000.000 VNĐ cho Hyundai SantaFe Calligraphy 2.5L Turbo HTRAC 2024
Mức giá 1,22 tỷ đồng là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Thông số mẫu xe đang bán | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2024 (Model 2025) | SantaFe 2024 thường ra mắt cuối 2023, model 2025 mới nhất | Xe gần như xe mới, rất hấp dẫn cho người mua muốn xe hiện đại. |
| Số km đã đi | 10,000 km | Xe mới thường có từ 0 – 5,000 km, xe lướt dưới 20,000 km vẫn được đánh giá tốt. | Là xe đã qua sử dụng nhẹ, không quá nhiều, phù hợp với mức giá. |
| Kiểu dáng và phiên bản | Calligraphy – bản cao cấp nhất, SUV 6 chỗ, màu trắng, nội thất đen | Calligraphy có giá niêm yết khoảng 1,3 – 1,4 tỷ đồng mới | Giá rao bán thấp hơn giá mới 80-150 triệu, phù hợp với xe đã qua sử dụng. |
| Động cơ & Hộp số | Xăng 2.5L Turbo, số tự động, AWD | Động cơ này là bản cao cấp, cho hiệu năng tốt và tiết kiệm nhiên liệu trong phân khúc | Thông số kỹ thuật chuẩn, đảm bảo giá trị xe cao và thị trường dễ bán lại. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Xe lắp ráp thường có giá tốt hơn xe nhập khẩu, chi phí bảo dưỡng rẻ hơn | Ưu điểm về chi phí vận hành và bảo hành, hỗ trợ giá hợp lý. |
| Địa điểm bán | Hà Nội | Thị trường miền Bắc thường giá cao hơn miền Nam khoảng 10-20 triệu cho dòng xe này | Giá này có thể còn thương lượng tùy người bán. |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đảm bảo xe không bị tranh chấp, không bị phạt nguội hoặc vi phạm hành chính.
- Xem xét kỹ các cam kết về động cơ, hộp số nguyên bản, không đâm đụng, không ngập nước theo cam kết bằng văn bản từ người bán để tránh rủi ro.
- Thực hiện test lái và kiểm tra kỹ toàn bộ hệ thống điện, động cơ, hộp số, hệ thống dẫn động AWD.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách.
- Xem xét kỹ các điều kiện hỗ trợ trả góp nếu cần, chi phí lãi suất và thủ tục vay.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát thị trường và thực tế giá niêm yết của Hyundai SantaFe Calligraphy 2024, mức giá hợp lý để thương lượng nên dao động trong khoảng:
- 1,150,000,000 VNĐ đến 1,200,000,000 VNĐ nếu xe bảo dưỡng tốt, thực tế đi lại dưới 10,000 km, giấy tờ rõ ràng.
- Trong trường hợp xe có dấu hiệu sử dụng nhiều hoặc chưa có các giấy tờ bảo hành/chứng nhận rõ ràng, giá nên giảm thêm 30-50 triệu.
Kết luận: Giá 1,22 tỷ đồng là hợp lý trong bối cảnh xe vẫn còn mới, đầy đủ cam kết và bảo hành. Tuy nhiên, người mua nên cố gắng thương lượng xuống mức 1,15 tỷ để tối ưu giá trị.









