Nhận định tổng quan về mức giá 1,120 tỷ đồng cho Hyundai SantaFe 2.5L 2023
Mức giá 1,120 tỷ đồng là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
| Yếu tố | Thông số xe rao bán | Tham chiếu thị trường | Đánh giá ảnh hưởng đến giá |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2023 | Xe mới 2023 đa phần giá niêm yết từ 1,1 – 1,3 tỷ | Xe năm mới, còn nguyên bản, giá chênh lệch không nhiều so với xe mới |
| Số km đã đi | 36,000 km | Thông thường xe SUV dùng dưới 20,000 km được xem là gần như mới | Km khá cao cho xe 2023, có thể ảnh hưởng giảm giá 5-7% so với xe mới |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Xe lắp ráp trong nước thường giá tốt hơn xe nhập khẩu | Giúp giảm giá so với xe nhập, hợp lý với mức giá hiện tại |
| Động cơ & Hộp số | Xăng 2.5L, số tự động | Động cơ phổ biến, tiết kiệm nhiên liệu vừa phải | Giá phù hợp với cấu hình động cơ này |
| Dẫn động | AWD (4 bánh toàn thời gian) | Trang bị cao cấp, thường tăng giá khoảng 5-10% | Tăng giá trị xe, hỗ trợ vận hành tốt hơn, đặc biệt ở miền Bắc |
| Tiện nghi | 10.25 inch màn hình, Harman Kardon 10 loa, cửa sổ trời, sạc không dây, Cruise Control, khởi động từ xa | Trang bị cao cấp trong phân khúc | Tăng giá trị xe và sự hấp dẫn với khách mua |
| Chủ xe | Đăng ký tư nhân 1 chủ | Xe chính chủ, bảo dưỡng hãng đầy đủ | Tạo độ tin cậy, hỗ trợ giữ giá tốt hơn |
| Địa điểm bán | Hà Nội | Thị trường xe cũ tại Hà Nội giá thường cao hơn miền Trung và miền Nam | Giá cao hơn một chút so với các tỉnh khác là bình thường |
So sánh mức giá xe Hyundai SantaFe 2.5L 2023 đã qua sử dụng tại Việt Nam
| Đặc điểm xe | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Hyundai SantaFe 2.5L Premium AWD, 2023, km dưới 20,000 |
1,150 – 1,300 | Xe gần như mới, bảo hành còn dài |
| Hyundai SantaFe 2.5L Premium AWD, 2023, km khoảng 35,000-40,000 |
1,050 – 1,150 | Km cao hơn, giá giảm nhẹ so với xe gần mới |
| Hyundai SantaFe 2.5L Premium AWD, 2022 | 950 – 1,100 | Xe cũ hơn một năm, km trung bình |
Lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đặc biệt là giấy đăng ký và bảo hiểm để đảm bảo không tranh chấp.
- Xem xét kỹ lịch sử bảo dưỡng tại hãng, xác nhận các lần bảo trì định kỳ và thay thế phụ tùng chính hãng.
- Kiểm tra kỹ phần máy móc, khung gầm, xem xe có dấu hiệu đâm đụng hay ngập nước hay không.
- Đàm phán giá dựa trên số km đã đi và tình trạng thực tế, có thể tham khảo giá thị trường để không mua quá cao.
- Thử lái xe để cảm nhận vận hành của động cơ, hộp số, hệ thống AWD và các tiện nghi.
- Kiểm tra các tính năng an toàn và công nghệ như Cruise Control, camera, hệ thống giải trí có hoạt động tốt.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng đã đi 36,000 km và các yếu tố trên, mức giá hợp lý nên dao động trong khoảng từ 1,050 đến 1,100 tỷ đồng. Nếu xe thực sự còn rất mới, bảo dưỡng tốt, không lỗi nhỏ, có thể trả giá 1,100 tỷ để nhanh chóng lấy xe. Nếu người bán cứng giá 1,120 tỷ thì cần cân nhắc kỹ lưỡng về giá trị thực tế, có thể thương lượng giảm khoảng 20-30 triệu đồng.









